Translations in context of "BỎ RƠI TÔI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỎ RƠI TÔI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bạn bỏ rơi tôi" into English. Human translations with examples: you left me, alain refused, he abandoned me, don't abandon me.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bạn lại bỏ rơi tôi" into English. Human translations with examples: you left me, alain refused, he abandoned me, you abandoned ...
Xem chi tiết »
translations bỏ rơi ; abandon. verb ; forsake. verb ; let down. verb.
Xem chi tiết »
Check 'bị bỏ rơi' translations into English. Look through examples of bị bỏ rơi ... Một ông chồng nói: “Ở nhà một mình làm tôi cảm thấy như bị bỏ rơi”.
Xem chi tiết »
Translation for 'bị bỏ rơi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Meaning of word bỏ rơi in Vietnamese - English @bỏ rơi * verb - To leave far behind =xe trước ... 1. tôi sẽ không bỏ rơi họ tại sân bay, 6 người bị bỏ rơi.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bỏ rơi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "bỏ rơi" trong tiếng Anh. rơi danh từ. English.
Xem chi tiết »
Translation of «bị bỏ rơi» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «bị bỏ rơi» in context: ... tôi cũng từng bị bỏ rơi hồi bé.
Xem chi tiết »
Vì bạn đã bỏ rơi tôi translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! Since you left me. Being translated, please wait.. Results (English) 2:[Copy].
Xem chi tiết »
Translation of «bị bỏ rơi» in English language: «abandoned» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Bỏ rơi - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. ... Tôi cá là bạn mơ thấy bò tót, sóng lớn và rơi xuống.
Xem chi tiết »
Use translate.com to translate words, phrases and texts between 90+ language pairs. You may make use of our dictionary with examples and get pronunciation ...
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2022 · Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... trong tiếng Việt. hạ thấp cái gì, bỏ rơi, xả hơi…
Xem chi tiết »
Ex: Cùng là một ý "đừng bỏ rơi tôi" nhưng ta có thể diễn đạt nhiều cách khác nhau. - Don't leave me. - Don't abandon me. - Don't forsake me.
Xem chi tiết »
(Lý do chúng ta cảm thấy bất an là vì chúng ta đang so sánh góc tối cuộc đời mình ... Chối bỏ chính bản thân sẽ khiến bạn cảm thấy bức bối về lâu về dài, ...
Xem chi tiết »
Anh Đánh Rơi Người Yêu Này (English Cover) - Lam Lam | Hey bae You have dropped this lover I dont know if Il see you again So its time to fall in love with ...
Xem chi tiết »
... Tôi đã bỏ rơi bạn · How do you say this in English (US)? Tôi cần giúp đỡ · How do you say this in English (US)? Tôi muốn đi ăn sáng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bỏ Rơi Tôi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bỏ rơi tôi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu