BỎ RƠI - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › bỏ-rơi
Xem chi tiết »
bỏ rơi {động từ} ; abandon · bỏ bê, từ bỏ, rời bỏ, bỏ mặc) ; forsake · từ bỏ, bỏ) ; give up · từ bỏ, bỏ cuộc, bỏ dở, thừa nhận thất bại trong việc gì).
Xem chi tiết »
abandon. verb. en to leave behind or desert; to forsake. +1 định nghĩa · forsake. verb. Em không bao giờ biết được sao anh lại bỏ rơi em. I will never know why ...
Xem chi tiết »
Abandon ship! 7. Thần linh bỏ rơi chúng ta rồi. The Gods have forsaken us. 8. Ổng đã bỏ rơi tôi trong casino ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bỏ rơi trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bỏ rơi * verb - To leave far behind =xe trước chạy nhanh, bỏ rơi những xe sau+the lead car drove fast and ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể rất sợ bị bỏ rơi hoặc sợ bị từ chối bởi một người nào đó gần gũi với bạn. Your jealousy may be the result of your fear of being abandoned or rejected ...
Xem chi tiết »
FIFA will not let down victims of racist abuse.
Xem chi tiết »
bỏ rơi người yêu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bỏ rơi người yêu sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Ghi chú. Chúng ta cùng phân biệt một số động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa “bỏ rơi” nha. - abandon (bỏ rơi): As a baby he was abandoned by his mother.
Xem chi tiết »
The lead car drove fast and left the following ones far behind. to let down; to abandon; to drop; to repudiate; to desolate; to forsake; to walk out on ...
Xem chi tiết »
GnurtAI; 29 March 2021; ⭐(5). CẢM THẤY BỊ BỎ RƠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex. Và cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi bởi Nathan và giờ thì là ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bạn bỏ rơi tôi" into English. Human translations with examples: you left me, alain refused, he abandoned me, don't abandon me.
Xem chi tiết »
Những từ tương tự: bỏ rơi. rơi, rời ai đó một hành tinh Pandora / quadriplegic, rời bỏ một mối quan hệ, rời bỏ xã hội, roi da, rời khỏi, rơi khỏi bụng mẹ, ...
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2022 · Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) ... hạ thấp cái gì, bỏ rơi, xả hơi…
Xem chi tiết »
'abandoned' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bỏ không ; bỏ lại ; bỏ mặc ; bỏ nghề ; bỏ quên ; bỏ rơi ; bỏ trống ; bỏ ; bỏ đi ; chó bị bỏ đi ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bỏ rơi' trong tiếng Anh. bỏ rơi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bỏ Rơi Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bỏ rơi trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu