bộ sạc điện thoại di động Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bộ sạc điện thoại di động Tiếng Trung (có phát âm) là: 手机充电器shǒu jī chōng diàn qì.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (1) 18 thg 5, 2021 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề linh kiện điện thoại ... 6, Bộ sạc, 充电器, chōngdiànqì ... 8, Sạc dự phòng điện thoại, 备用手机充电器 ...
Xem chi tiết »
Sạc dự phòng điện thoại: 备用手机充电器 /Bèiyòng shǒujī chōngdiàn qì/ ... 11, Điện thoại trong mạng điện thoại bội bộ, 对讲电话, duì jiǎng diànhuà. Phụ kiện điện thoại tiếng Trung · Linh kiện điện thoại tiếng Trung
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2022 · Từ vựng tiếng Trug với thế giới đồ điện ; 2, Bếp điện từ, 电磁炉 ; 3, Bếp hâm bằng điện, 电热板 ; 4, Ampe kế, 电流表 ; 5, Bộ nạp điện, cục sạc, 充电 ...
Xem chi tiết »
5 Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung về Điện thoại khác; 6 Gọi điện thoại bằng tiếng ... 11, Điện thoại trong mạng điện thoại bội bộ, 对讲电话, duì jiǎng diànhuà. Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung... · Gọi điện thoại bằng tiếng Trung
Xem chi tiết »
13 thg 2, 2017 · 8, Bếp hâm bằng điện, 电热板, diànrè bǎn ; 9, Bộ nạp điện, cục sạc, 充电器, chōngdiàn qì.
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2021 · Tôi muốn mua bộ phát wifi. Hội thoại trong tiếng Trung. A: 我想买中继器,这个多少钱? Wǒ xiǎng mǎi zhōng jì qì, zhège ...
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2014 · 不断电器筒/Bùduàn diànqì tǒng / Máy UPS(Bộ lưu trữ điện dự phòng) 2. 发电机/Fādiàn jī / Máy phát điện 3. 自动充电/Zìdòng chōngdiàn / Sạc pin ...
Xem chi tiết »
充值卡 /Chōngzhí kǎ/: Thẻ cào điện thoại. 充电器 /Chōngdiàn qì/: Bộ sạc. 充电线 /Chōngdiàn xiàn ...
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2017 · Các từ vựng này thì chỉ có người trong ngành điện thoại mới nắm bắt được hết, bản thân kể cả tiếng Việt ... 7 Bộ nhớ trong, RAM 内存 nèicún.
Xem chi tiết »
Bên cạnh những bài học ngữ pháp về liên từ, phó từ trong tiếng Trung, tích lũy từ mới ... 充电器. chōngdiàn qì. bộ sạc. 9. 充电线. chōngdiàn xiàn. dây sạc.
Xem chi tiết »
16 thg 10, 2016 · 8, Bếp hâm bằng điện, 电热板, diànrè bǎn ; 9, Bộ nạp điện, cục sạc, 充电器, chōngdiàn qì.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (14) 8 thg 7, 2022 · 充电器, chōng diàn qì, Bộ sạc ; 火花塞, huǒhuāsāi, Bugi ; 保险丝, bǎo xiǎn sī, Cầu chì ; 主支架, zhǔ zhī jià, Chân trống đôi ; 侧支架, cè zhī jià ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2011 · Phụ kiện điện thoại trong tiếng Trung là 手机配件 (Shǒujī pèijiàn), phụ kiện điện thoại được hiểu đơn ... 充电器 /Chōngdiàn qì/: Bộ sạc.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về điện thoại>>> Xem thêm :Tên các thương hiệu điện thoại ... Bộ đội hành quân trong cuộc tổng tiến công và nổi dậyxuân Mậu Thân 1968 ...
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2018 · ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Hán hoàng trọng sắc tư khuynh quốc, Ngự vũ đa niên cầu bất đắc” 漢皇重色思傾國, 御宇多年求不得 (Trường hận ca 長恨歌) ... Bị thiếu: sạc | Phải bao gồm: sạc
Xem chi tiết »
Hôm nay tiếng Trung THANHMAIHSK sẽ giới thiệu đến bạn danh sách từ vựng về ... 刮开 guākāi 6 Bộ sạc 充电器 chōngdiànqì 7 Dây sạc 充电线 chòngdiànxiàn 8 Sạc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bộ Sạc Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộ sạc trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu