Bộ Sang Kilômét Bảng Chuyển đổi - Citizen Maths

Chuyển đổi Bộ thành Kilômét Từ Bộ
  • Angstrom
  • Bộ
  • Bước
  • Bước
  • Chain
  • Cubit
  • Dặm
  • Dặm
  • Dặm
  • Dây thừng
  • Đềcamét
  • Đêximét
  • Điểm
  • En
  • Finger
  • Finger (cloth)
  • Furlong
  • Gan bàn tay
  • Gang tay
  • Giây ánh sáng
  • Gigamét
  • Giờ ánh sáng
  • Hải lý
  • Hải lý
  • Hand
  • Hàng
  • Héctômét
  • Inch
  • Kilofeet
  • Kilômét
  • Link
  • Marathon
  • Mêgamét
  • Mét
  • Mickey
  • Microinch
  • Micrôn
  • Mil
  • Milimét
  • Myriameter
  • Nail (cloth)
  • Năm ánh sáng
  • Nanômét
  • Ngày ánh sáng
  • Panme
  • Parsec
  • Phần tư
  • Phút ánh sáng
  • Pica
  • Picômét
  • Rod
  • Sải
  • Shaku
  • Smoot
  • Tầm ( Anh)
  • Tầm (Mỹ)
  • Tầm (Quốc tế)
  • Têramét
  • Thước Anh
  • Twip
  • Xăngtimét
Sang Kilômét
  • Angstrom
  • Bộ
  • Bước
  • Bước
  • Chain
  • Cubit
  • Dặm
  • Dặm
  • Dặm
  • Dây thừng
  • Đềcamét
  • Đêximét
  • Điểm
  • En
  • Finger
  • Finger (cloth)
  • Furlong
  • Gan bàn tay
  • Gang tay
  • Giây ánh sáng
  • Gigamét
  • Giờ ánh sáng
  • Hải lý
  • Hải lý
  • Hand
  • Hàng
  • Héctômét
  • Inch
  • Kilofeet
  • Kilômét
  • Link
  • Marathon
  • Mêgamét
  • Mét
  • Mickey
  • Microinch
  • Micrôn
  • Mil
  • Milimét
  • Myriameter
  • Nail (cloth)
  • Năm ánh sáng
  • Nanômét
  • Ngày ánh sáng
  • Panme
  • Parsec
  • Phần tư
  • Phút ánh sáng
  • Pica
  • Picômét
  • Rod
  • Sải
  • Shaku
  • Smoot
  • Tầm ( Anh)
  • Tầm (Mỹ)
  • Tầm (Quốc tế)
  • Têramét
  • Thước Anh
  • Twip
  • Xăngtimét
Đổi Công thức 1232 ft = 1232 / 3280.84 km = 0,37551 km Kilômét to Bộ

Cách chuyển từ Bộ sang Kilômét

1 Bộ tương đương với 0,0003 Kilômét:

1 ft = 0,0003 km

Ví dụ, nếu số Bộ là (86000), thì số Kilômét sẽ tương đương với (26,213). Công thức: 86000 ft = 86000 / 3280.84 km = 26,213 km

Bảng chuyển đổi Bộ thành Kilômét

Bộ (ft) Kilômét (km)
1000 ft 0,3048 km
2000 ft 0,6096 km
3000 ft 0,9144 km
4000 ft 1,2192 km
5000 ft 1,524 km
6000 ft 1,8288 km
7000 ft 2,1336 km
8000 ft 2,4384 km
9000 ft 2,7432 km
10000 ft 3,048 km
11000 ft 3,3528 km
12000 ft 3,6576 km
13000 ft 3,9624 km
14000 ft 4,2672 km
15000 ft 4,572 km
16000 ft 4,8768 km
17000 ft 5,1816 km
18000 ft 5,4864 km
19000 ft 5,7912 km
20000 ft 6,096 km
21000 ft 6,4008 km
22000 ft 6,7056 km
23000 ft 7,0104 km
24000 ft 7,3152 km
25000 ft 7,62 km
26000 ft 7,9248 km
27000 ft 8,2296 km
28000 ft 8,5344 km
29000 ft 8,8392 km
30000 ft 9,144 km
31000 ft 9,4488 km
32000 ft 9,7536 km
33000 ft 10,058 km
34000 ft 10,363 km
35000 ft 10,668 km
36000 ft 10,973 km
37000 ft 11,278 km
38000 ft 11,582 km
39000 ft 11,887 km
40000 ft 12,192 km
41000 ft 12,497 km
42000 ft 12,802 km
43000 ft 13,106 km
44000 ft 13,411 km
45000 ft 13,716 km
46000 ft 14,021 km
47000 ft 14,326 km
48000 ft 14,63 km
49000 ft 14,935 km
50000 ft 15,24 km
51000 ft 15,545 km
52000 ft 15,85 km
53000 ft 16,154 km
54000 ft 16,459 km
55000 ft 16,764 km
56000 ft 17,069 km
57000 ft 17,374 km
58000 ft 17,678 km
59000 ft 17,983 km
60000 ft 18,288 km
61000 ft 18,593 km
62000 ft 18,898 km
63000 ft 19,202 km
64000 ft 19,507 km
65000 ft 19,812 km
66000 ft 20,117 km
67000 ft 20,422 km
68000 ft 20,726 km
69000 ft 21,031 km
70000 ft 21,336 km
71000 ft 21,641 km
72000 ft 21,946 km
73000 ft 22,25 km
74000 ft 22,555 km
75000 ft 22,86 km
76000 ft 23,165 km
77000 ft 23,47 km
78000 ft 23,774 km
79000 ft 24,079 km
80000 ft 24,384 km
81000 ft 24,689 km
82000 ft 24,994 km
83000 ft 25,298 km
84000 ft 25,603 km
85000 ft 25,908 km
86000 ft 26,213 km
87000 ft 26,518 km
88000 ft 26,822 km
89000 ft 27,127 km
90000 ft 27,432 km
91000 ft 27,737 km
92000 ft 28,042 km
93000 ft 28,346 km
94000 ft 28,651 km
95000 ft 28,956 km
96000 ft 29,261 km
97000 ft 29,566 km
98000 ft 29,87 km
99000 ft 30,175 km
100000 ft 30,48 km
200000 ft 60,96 km
300000 ft 91,44 km
400000 ft 121,92 km
500000 ft 152,4 km
600000 ft 182,88 km
700000 ft 213,36 km
800000 ft 243,84 km
900000 ft 274,32 km
1000000 ft 304,8 km
1100000 ft 335,28 km
1 ft 0,0003 km

Chuyển đổi Bộ thành các đơn vị khác

  • Bộ to Angstrom
  • Bộ to Bước
  • Bộ to Bước
  • Bộ to Chain
  • Bộ to Cubit
  • Bộ to Dặm
  • Bộ to Dặm
  • Bộ to Dặm
  • Bộ to Dây thừng
  • Bộ to Đềcamét
  • Bộ to Đêximét
  • Bộ to Điểm
  • Bộ to En
  • Bộ to Finger
  • Bộ to Finger (cloth)
  • Bộ to Furlong
  • Bộ to Gan bàn tay
  • Bộ to Gang tay
  • Bộ to Giây ánh sáng
  • Bộ to Gigamét
  • Bộ to Giờ ánh sáng
  • Bộ to Hải lý
  • Bộ to Hải lý
  • Bộ to Hand
  • Bộ to Hàng
  • Bộ to Héctômét
  • Bộ to Inch
  • Bộ to Kilofeet
  • Bộ to Link
  • Bộ to Marathon
  • Bộ to Mêgamét
  • Bộ to Mét
  • Bộ to Mickey
  • Bộ to Microinch
  • Bộ to Micrôn
  • Bộ to Mil
  • Bộ to Milimét
  • Bộ to Myriameter
  • Bộ to Nail (cloth)
  • Bộ to Năm ánh sáng
  • Bộ to Nanômét
  • Bộ to Ngày ánh sáng
  • Bộ to Panme
  • Bộ to Parsec
  • Bộ to Phần tư
  • Bộ to Phút ánh sáng
  • Bộ to Pica
  • Bộ to Picômét
  • Bộ to Rod
  • Bộ to Sải
  • Bộ to Shaku
  • Bộ to Smoot
  • Bộ to Tầm ( Anh)
  • Bộ to Tầm (Mỹ)
  • Bộ to Tầm (Quốc tế)
  • Bộ to Têramét
  • Bộ to Thước Anh
  • Bộ to Twip
  • Bộ to Xăngtimét
  • Trang Chủ
  • Chiều dài
  • Bộ
  • ft sang km

Từ khóa » Chuyển đổi Từ Dặm Sang Km