BÒ SÁT - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › bò-sát
Xem chi tiết »
Tra từ 'bò sát' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh bò sát tịnh tiến thành: reptile, adpressed, reptiles . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy bò sát ít nhất 341 lần.
Xem chi tiết »
Check 'bò sát' translations into English. Look through examples of bò sát translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
29 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Động Vật Bò Sát ; reptile /ˈreptaɪl/: động vật bò sát ; anaconda · ˌænəˈkɑːndə/: trăn Nam Mỹ ; bearded dragon /ˈbɪrdɪd ˈdræɡən/: rồng Úc.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (4) Từ vựng Tiếng Anh về các loài bò sát · A. Alligator: cá sấu Mỹ Anaconda: trăn Nam Mỹ Asp: rắn mào Anaconda · B. Basilisk: giông túi. Bearded dragon: rồng Úc
Xem chi tiết »
Từ vựng về các loài bò sát · 1. alligator · 2. anaconda · 3. bearded dragon · 4. black caiman · 5. boa constrictor · 6. bull snake · 7. chameleon · 8. cobra.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 2:34 Đã đăng: 28 thg 6, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2020 · Bảng từ vựng tiếng Anh về loài bò sát ; 4, turtle, /tə:tl/ ; 5, shell, [∫el] ; 6, lizard, /'lizəd/ ; 7, salamander, /'sæləmændə/ ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "LOÀI BÒ SÁT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "LOÀI BÒ SÁT" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Fifty- five species of mammal- like reptiles. 4. Bò sát và động vật hữu nhũ cũng có . So do mammals and reptiles . 5. Nói nôm na là bò ...
Xem chi tiết »
Lizard is a small creature with four legs, a sort of reptile. 2. Ếch không phải là loài bò sát. The frog is not ...
Xem chi tiết »
bò sát ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Reptile. Ví dụ:
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2015 · B Basilisk: giông túi. Bearded dragon: rồng Úc Black caiman: cá sấu đen. Black racer: rắn lải đen. Blue-tongued skink: thằn lằn lưỡi xanh
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. bò sát. * noun. Reptile. Từ điển Việt Anh - VNE. bò sát. reptile. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
23 thg 10, 2017 · Từ vựng về các loài bò sát trong tiếng Anh. A. Alligator: cá sấu Mỹ. Anaconda: trăn Nam Mỹ. Asp: rắn mào. B. Basilisk: giông túi.
Xem chi tiết »
Gecko: tắc kè Gila monster: thằn lằn quái vật Gila Glass lizard: thằn lằn Green iguana: cự đà xanh Ground skink: rắn mối Galapagos tortoise H Horned lizard: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bò Sát Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bò sát tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu