BỘ SẤY DẦU F.O - Bảo An Automation

Nhà cung cấp thiết bị công nghiệp giá tốt nhất!
  • Giới thiệu
  • Tin hãng
  • Tin Bảo An
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
Bảo An Bao An call Hotline miền Bắc 0989 465 256 / miền Nam 0936 862 799
  • TRANG CHỦ
  • SẢN PHẨM
  • DỊCH VỤ KỸ THUẬT
  • DỰ ÁN
  • ĐÀO TẠO
  • WEBSITE SỐ
  • Trang chủ
  • Sản phẩm
  • Bơm ly tâm
Bơm công nghiệp trục đứng   U5L-300/10T Bơm công nghiệp trục đứng 360° 3 pha; 380VAC; 2.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 112.7...21m; 1.8...7.2m³/h; 14bar Hãng sản xuất: PENTAX Tình trạng hàng: Liên hệ Giỏ hàng Thêm vào giỏ hàng 3 tài liệu 118 model Mua nhanh, rẻ hơn Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm: Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ: Email 0989 465 256 baoan automation 0989 465 256 Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ: Email 0936 862 799 baoan automation 0936 862 799 12

Series: Bơm công nghiệp trục đứng PENTAX ULTRA V-L series

Model: U5L-300/10T

Đặc điểm chung của Bơm công nghiệp trục đứng PENTAX ULTRA V-L series (chứa model U5L-300/10T)

Thông số kỹ thuật của Bơm công nghiệp trục đứng PENTAX U5L-300/10T

Sản phẩm khác Bơm công nghiệp trục đứng PENTAX ULTRA V-L series Bơm công nghiệp trục đứng PENTAX ULTRA V-L series Bơm công nghiệp trục ngang liền khối PENTAX CM 65 series Bơm công nghiệp trục ngang liền khối PENTAX CM 65 series Bơm ly tâm trục ngang liền khối PENTAX CM 32 series Bơm ly tâm trục ngang liền khối PENTAX CM 32 series Bơm ly tâm cánh đơn EBARA CDX series Bơm ly tâm cánh đơn EBARA CDX series Bơm ly tâm cánh đôi EBARA 2CDX series Bơm ly tâm cánh đôi EBARA 2CDX series Bài viết liên quan Panme là gì? Cấu tạo, phân loại và cách sử dụng panme Panme là gì? Cấu tạo, phân loại và cách sử dụng panme Phao cảm biến mực nước Phao cảm biến mực nước Braking Unit là gì? Tại sao phải sử dụng Braking Unit? Braking Unit là gì? Tại sao phải sử dụng Braking Unit? Ứng dụng công nghệ mã vạch tự động trong hoạt động Logistics? Ứng dụng công nghệ mã vạch tự động trong hoạt động Logistics? Máy biến áp – Máy biến thế Máy biến áp – Máy biến thế Giải pháp công nghệ Rơ le bán dẫn Autonics loại tản nhiệt riêng dòng SR1 Rơ le bán dẫn Autonics loại tản nhiệt riêng dòng SR1 Phần mềm quản lý sản xuất vật liệu xây dựng không nung Phần mềm quản lý sản xuất vật liệu xây dựng không nung Cảm biến quang Autonics BJR-F series Cảm biến quang Autonics BJR-F series Phân loại và ứng dụng đồng hồ áp suất Phân loại và ứng dụng đồng hồ áp suất Rơ le số Rơ le số

Tài liệuBơm công nghiệp trục đứng

industrial-pumps-pentax-U7-seri.pdfindustrial-pumps-pentax-U7-serie.pdfindustrial-pumps-pentax-U7-series.pdf

Đóng

Bơm công nghiệp trục đứng model

Mã hàng Thông số ngắn gọn Tình trạng hàng Giá bán, Đặt hàng
U7V-400/8T 3 pha; 380VAC; 3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 99.5...43m; 2.4...8.4m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U3L-250/10T 3 pha; 380VAC; 1.8kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 108.4...34.1m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U7V-300/6T 3 pha; 380VAC; 2.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 74.8...26.7m; 2.4...8.4m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U3L-150/7 1 pha; 220VAC; 1.1kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 75.5...24.9m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U3L-150/7T 3 pha; 380VAC; 1.1kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 75.5...24.9m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U7V-350/7T 3 pha; 380VAC; 2.6kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 87.2...32.2m; 2.4...8.4m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U18V-250/3T 3 pha; 380VAC; 1.85kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 34.5...10m; 6...24m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U3L-100/5T 3 pha; 380VAC; 0.75kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 52.2...14m; 0.6...4.8m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U3L-120/6 1 pha; 220VAC; 0.9kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 62.8...18.3m; 0.6...4.8m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U3L-120/6T 3 pha; 380VAC; 0.9kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 62.8...18.3m; 0.6...4.8m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U18L-250/3T 3 pha; 380VAC; 1.85kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 34.5...10m; 6...24m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U18L-400/4T 3 pha; 380VAC; 3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 46.8...15.2m; 6...24m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U18L-450/5T 3 pha; 380VAC; 3.31kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 59.1...19.8m; 6...24m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U18L-550/6T 3 pha; 380VAC; 4kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 71.6...25.2m; 6...24m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U18L-750/8T 3 pha; 380VAC; 5.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 96.1...34.3m; 6...24m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U18L-900/9T 3 pha; 380VAC; 6.6kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 108...38.3m; 6...24m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U18V-900/9T 3 pha; 380VAC; 6.6kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 108...38.3m; 6...24m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U18V-550/6T 3 pha; 380VAC; 4kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 71.6...25.2m; 6...24m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U5V-300/10T 3 pha; 380VAC; 2.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 112.7...21m; 1.8...7.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U5V-200/7T 3 pha; 380VAC; 1.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 80.3...12.5m; 1.8...7.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U7V-450/9T 3 pha; 380VAC; 3.31kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 113.2...49m; 2.4...8.4m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U7V-550/10T 3 pha; 380VAC; 4kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 127...61m; 2.4...8.4m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U18V-750/8T 3 pha; 380VAC; 5.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 96.1...34.3m; 6...24m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U7L-450/9T 3 pha; 380VAC; 3.31kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 113.2...49m; 2.4...8.4m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U7V-180/4 1 pha; 220VAC; 1.3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 49.5...16.9m; 2.4...8.4m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U7V-180/4T 3 pha; 380VAC; 1.3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 49.5...16.9m; 2.4...8.4m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U7V-250/5 1 pha; 220VAC; 1.85kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 62.6...21.5m; 2.4...8.4m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U7V-250/5T 3 pha; 380VAC; 1.85kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 62.6...21.5m; 2.4...8.4m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U7V-300/6 1 pha; 220VAC; 2.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 74.8...26.7m; 2.4...8.4m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U7L-250/5 1 pha; 220VAC; 1.85kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 62.6...21.5m; 2.4...8.4m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U7L-250/5T 3 pha; 380VAC; 1.85kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 62.6...21.5m; 2.4...8.4m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U7L-300/6 1 pha; 220VAC; 2.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 74.8...26.7m; 2.4...8.4m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U7L-300/6T 3 pha; 380VAC; 2.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 74.8...26.7m; 2.4...8.4m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U7L-350/7T 3 pha; 380VAC; 2.6kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 87.2...32.2m; 2.4...8.4m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U7L-400/8T 3 pha; 380VAC; 3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 99.5...43m; 2.4...8.4m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U9V-400/7T 3 pha; 380VAC; 3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 82...9.5m; 3.6...13.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U9V-450/8T 3 pha; 380VAC; 3.37kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 94.5...11.6m; 3.6...13.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U9V-500/9T 3 pha; 380VAC; 3.7kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 105.4...12.5m; 3.6...13.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U9V-550/10T 3 pha; 380VAC; 4kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 117.6...20.1m; 3.6...13.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U7L-180/4 1 pha; 220VAC; 1.3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 49.5...16.9m; 2.4...8.4m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U7L-180/4T 3 pha; 380VAC; 1.3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 49.5...16.9m; 2.4...8.4m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U9V-200/4 1 pha; 220VAC; 1.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 47.1...7.3m; 3.6...13.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U9V-200/4T 3 pha; 380VAC; 1.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 47.1...7.3m; 3.6...13.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U9V-250/5 1 pha; 220VAC; 1.87kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 59.2...8.5m; 3.6...13.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U9V-250/5T 3 pha; 380VAC; 1.87kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 59.2...8.5m; 3.6...13.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U9V-300/6 1 pha; 220VAC; 2.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 69.4...9m; 3.6...13.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U9V-300/6T 3 pha; 380VAC; 2.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 69.4...9m; 3.6...13.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U9L-300/6 1 pha; 220VAC; 2.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 69.4...9m; 3.6...13.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U9L-300/6T 3 pha; 380VAC; 2.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 69.4...9m; 3.6...13.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U9L-400/7T 3 pha; 380VAC; 3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 82...9.5m; 3.6...13.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U9L-450/8T 3 pha; 380VAC; 3.37kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 94.5...11.6m; 3.6...13.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U9L-500/9T 3 pha; 380VAC; 3.7kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 105.4...12.5m; 3.6...13.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U9L-550/10T 3 pha; 380VAC; 4kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 117.6...20.1m; 3.6...13.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U5V-380/12T 3 pha; 380VAC; 2.85kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 138.4...28.9m; 1.8...7.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U7L-550/10T 3 pha; 380VAC; 4kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 127...61m; 2.4...8.4m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U9L-200/4 1 pha; 220VAC; 1.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 47.1...7.3m; 3.6...13.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U9L-200/4T 3 pha; 380VAC; 1.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 47.1...7.3m; 3.6...13.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U9L-250/5 1 pha; 220VAC; 1.87kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 59.2...8.5m; 3.6...13.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U9L-250/5T 3 pha; 380VAC; 1.87kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 59.2...8.5m; 3.6...13.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U5V-250/8T 3 pha; 380VAC; 1.87kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 91.4...19.1m; 1.8...7.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U5V-280/9 1 pha; 220VAC; 2.1kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 102.1...20.1m; 1.8...7.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U5V-280/9T 3 pha; 380VAC; 2.1kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 102.1...20.1m; 1.8...7.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U5V-300/10 1 pha; 220VAC; 2.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 112.7...21m; 1.8...7.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U5V-350/11 1 pha; 220VAC; 2.6kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 122...22m; 1.8...7.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U5V-350/11T 3 pha; 380VAC; 2.6kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 122...22m; 1.8...7.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U5V-150/5 1 pha; 220VAC; 1.1kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 56.8...11.5m; 1.8...7.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U5V-150/5T 3 pha; 380VAC; 1.1kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 56.8...11.5m; 1.8...7.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U5V-180/6 1 pha; 220VAC; 1.3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 69.3...12m; 1.8...7.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U5V-180/6T 3 pha; 380VAC; 1.3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 69.3...12m; 1.8...7.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U5V-200/7 1 pha; 220VAC; 1.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 80.3...12.5m; 1.8...7.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U5V-250/8 1 pha; 220VAC; 1.87kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 91.4...19.1m; 1.8...7.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U5L-300/10T 3 pha; 380VAC; 2.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 112.7...21m; 1.8...7.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U5L-350/11 1 pha; 220VAC; 2.6kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 122...22m; 1.8...7.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U5L-350/11T 3 pha; 380VAC; 2.6kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 122...22m; 1.8...7.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U5L-380/12T 3 pha; 380VAC; 2.85kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 138.4...28.9m; 1.8...7.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U5V-120/4 1 pha; 220VAC; 0.9kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 45.3...6.4m; 1.8...7.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U5V-120/4T 3 pha; 380VAC; 0.9kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 45.3...6.4m; 1.8...7.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U5L-200/7T 3 pha; 380VAC; 1.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 80.3...12.5m; 1.8...7.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U5L-250/8 1 pha; 220VAC; 1.87kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 91.4...19.1m; 1.8...7.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U5L-250/8T 3 pha; 380VAC; 1.87kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 91.4...19.1m; 1.8...7.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U5L-280/9 1 pha; 220VAC; 2.1kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 102.1...20.1m; 1.8...7.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U5L-280/9T 3 pha; 380VAC; 2.1kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 102.1...20.1m; 1.8...7.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U5L-300/10 1 pha; 220VAC; 2.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 112.7...21m; 1.8...7.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U5L-120/4T 3 pha; 380VAC; 0.9kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 45.3...6.4m; 1.8...7.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U5L-150/5 1 pha; 220VAC; 1.1kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 56.8...11.5m; 1.8...7.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U5L-150/5T 3 pha; 380VAC; 1.1kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 56.8...11.5m; 1.8...7.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U5L-180/6 1 pha; 220VAC; 1.3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 69.3...12m; 1.8...7.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U5L-180/6T 3 pha; 380VAC; 1.3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 69.3...12m; 1.8...7.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U5L-200/7 1 pha; 220VAC; 1.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 80.3...12.5m; 1.8...7.2m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U3V-250/10T 3 pha; 380VAC; 1.8kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 108.4...34.1m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U3V-280/11 1 pha; 220VAC; 2.1kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 119...37.3m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U3V-280/11T 3 pha; 380VAC; 2.1kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 119...37.3m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U3V-300/12 1 pha; 220VAC; 2.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 128.9...40.5m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U3V-300/12T 3 pha; 380VAC; 2.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 128.9...40.5m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U5L-120/4 1 pha; 220VAC; 0.9kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 45.3...6.4m; 1.8...7.2m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U3V-150/7T 3 pha; 380VAC; 1.1kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 75.5...24.9m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U3V-180/8 1 pha; 220VAC; 1.3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 85.2...26.9m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U3V-180/8T 3 pha; 380VAC; 1.3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 85.2...26.9m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U3V-200/9 1 pha; 220VAC; 1.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 95.8...30.8m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U3V-200/9T 3 pha; 380VAC; 1.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 95.8...30.8m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U3V-250/10 1 pha; 220VAC; 1.8kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 108.4...34.1m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U3V-120/6 1 pha; 220VAC; 0.9kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 62.8...18.3m; 0.6...4.8m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U3V-120/6T 3 pha; 380VAC; 0.9kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 62.8...18.3m; 0.6...4.8m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U3V-150/7 1 pha; 220VAC; 1.1kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 75.5...24.9m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U18V-400/4T 3 pha; 380VAC; 3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 46.8...15.2m; 6...24m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U18V-450/5T 3 pha; 380VAC; 3.31kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 59.1...19.8m; 6...24m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U3L-100/5 1 pha; 220VAC; 0.75kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 52.2...14m; 0.6...4.8m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U3L-280/11 1 pha; 220VAC; 2.1kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 119...37.3m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U3L-280/11T 3 pha; 380VAC; 2.1kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 119...37.3m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U3L-300/12 1 pha; 220VAC; 2.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 128.9...40.5m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U3L-300/12T 3 pha; 380VAC; 2.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 128.9...40.5m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U3V-100/5 1 pha; 220VAC; 0.75kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 52.2...14m; 0.6...4.8m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U3V-100/5T 3 pha; 380VAC; 0.75kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 52.2...14m; 0.6...4.8m³/h; 8bar Liên hệ Kiểm tra
U3L-180/8 1 pha; 220VAC; 1.3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 85.2...26.9m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U3L-180/8T 3 pha; 380VAC; 1.3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 85.2...26.9m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U3L-200/9 1 pha; 220VAC; 1.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 95.8...30.8m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U3L-200/9T 3 pha; 380VAC; 1.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 95.8...30.8m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
U3L-250/10 1 pha; 220VAC; 1.8kW; Dùng cho chất lỏng: Nước sạch; Tổng cột áp: 108.4...34.1m; 0.6...4.8m³/h; 14bar Liên hệ Kiểm tra
Đóng Loading Đang xử lý, vui lòng đợi chút ... Gọi điện hỗ trợ

Chính Sách

  • Chính sách bảo mật thông tin
  • Cam kết chất lượng
  • Phương thức thanh toán
  • Phương thức giao hàng
  • Quy định bảo hành
  • Quy định đổi trả hàng
  • Hợp tác bán hàng

Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam Hotline Miền Bắc: 0989 465 256 Hotline Miền Nam: 0936 862 799 Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam Điện thoại: 02253 79 78 79 Website cùng hệ thống: https://baa.vn/

- Tra cứu online 24/7: giá, lượng stock - thời gian cấp hàng

- Chọn sản phẩm theo thông số, sản phẩm tương đương

- Lập dự toán, tìm sản phẩm giá tốt hơn…

DMCA.com Protection Status Thông báo Đăng ký nhận tin từ Bảo An Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An Email: baoan@baoanjsc.com.vn - Vừa truy cập: 29 - Đã truy cập: 127.545.748 Chat hỗ trợ baoan automation Chat ngay

Quét mã QR, nhắn tin bằng Zalo trên điện thoại

zalo

Hoặc thêm bằng SĐT: 0989 465 256

Gọi điện thoại 0989 465 256

Từ khóa » Bộ Sấy Nhiệt