Bò Sữa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
bò sữa trong Tiếng Anh là gì?bò sữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bò sữa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bò sữa

    milch cow; milk cow; dairy cow

    (nói chung) dairy cattle

    hai bò sữa, sáu cừu, bốn lợn, một tá gà đang đẻ trứng và một chú gà trống đỏ two milk cows, six sheep, four pigs, a dozen egg-laying hens and a red rooster

    một đàn bò sữa a dairy herd

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bò sữa

    milk(ing) cow

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • bò u
  • bò lê
  • bò tơ
  • bò xạ
  • bò con
  • bò cái
  • bò cạp
  • bò dái
  • bò lạc
  • bò lết
  • bò non
  • bò sát
  • bò sữa
  • bò tót
  • bò vào
  • bò đưc
  • bò đực
  • bò chao
  • bò mộng
  • bò rống
  • bò rừng
  • bò thần
  • bò cailu
  • bò chiêu
  • bò thiến
  • bò cái tơ
  • bò lan ra
  • bò vỗ béo
  • bò đực con
  • bò cạp nước
  • bò lê bò la
  • bò lổm ngổm
  • bò một tuổi
  • bò rừng cái
  • bò rừng đực
  • bò tây tạng
  • bò cái jecxi
  • bò la bò lết
  • bò quằn quại
  • bò đực thiến
  • bò không sừng
  • bò lan um tùm
  • bò lê bò càng
  • bò rừng bizon
  • bò lan mặt đất
  • bò ngoằn ngoèo
  • bò rừng mã lai
  • bò cái bất toàn
  • bò nheo bò nhóc
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Bò Sữa Trong Tiếng Anh