Bộ Sưu Tập 104 Cặp Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Không Thể Không ...
Có thể bạn quan tâm
Trong tiếng Anh có những cặp từ đồng nghĩa thông dụng nào?
Có phải từ đồng nghĩa nào cũng có thể thay thế cho nhau không?
Trong bài viết này, hãy cùng Eng Breaking khám phá tất tần tật về các từ đồng nghĩa tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau!
Table of Contents A – Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Là Gì? B – Phân Loại Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh C – Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Các Cặp Từ Đồng Nghĩa D – Tổng Hợp Các Cặp Từ Đồng Nghĩa Thông Dụng Trong Tiếng Anh E – Top 4 Từ Điển Tốt Nhất Để Tra Từ Đồng Nghĩa Tiếng AnhA – Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Là Gì?
Tương tự như các từ đồng nghĩa tiếng Việt, từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonym) là những từ có cách viết, cách đọc khác nhau nhưng lại có có nghĩa giống hoặc tương tự nhau.
Ví dụ:
Tall – High (cao)
pretty – beautiful (xinh đẹp)
B – Phân Loại Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh
Một số từ đồng nghĩa trong tiếng Anh dù có ý nghĩa tương tự nhau, nhưng lại có ngữ cảnh và cách sử dụng khác nhau. Trong tiếng Anh, các từ đồng nghĩa được phân loại dựa trên mức độ tương tự về nghĩa.
1 – Từ đồng nghĩa tuyệt đối
Từ đồng nghĩa tuyệt đối (hay còn gọi là từ đồng nghĩa hoàn toàn) là những gì có ý nghĩa và đặc điểm, cách dùng giống hệt nhau. Những từ này hoàn toàn có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh. Trong tiếng Anh có rất hiếm các từ đồng nghĩa tuyệt đối.
Ví dụ:
mother tongue – mother language (tiếng mẹ đẻ)
motherland – fatherland (quê hương)
2 – Từ đồng nghĩa tiếng Anh tương đối
Từ đồng nghĩa tương đối trong tiếng Anh là các từ có ngữ nghĩa tương tự nhau nhưng có sắc thái, biểu cảm khác nhau. Các từ đồng nghĩa tương đối không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho nhau trong các ngữ cảnh.
- Từ đồng nghĩa ngữ điệu: các từ đồng nghĩa theo ngữ điệu không thể thay thế cho nhau. Các từ này cùng mang một nghĩa chung nhưng thường có những đặc tính riêng về diễn tả mức độ hành động hay ngữ điệu của người nói.
Ví dụ: Stare – Look – Gaze – Glance
Look: nhìn (nói chung)
Glance: nhìn liếc qua rất nhanh
Stare: nhìn chằm chằm, tò mò đánh giá ai đó.
Gaze: nhìn không thể rời mắt vì ngưỡng mộ hay quá ngạc nhiên.
- Từ đồng nghĩa sắc thái cũng tương tự như ngữ điệu, có cách sử dụng khác nhau trong mỗi ngữ cảnh. Trong một nhóm từ đồng nghĩa sắc thái thường có một từ trung tâm, trung tính. Những từ còn lại chung ý nghĩa, nhưng có sắc thái khác nhau.
Ví dụ: mom – mother; dad – father.
Trong đó, các từ “mom” hay “dad” được dùng trong cuộc sống hằng ngày, trong khi “mother” và “father” mang sắc thái trang trọng, chỉn chu hơn.
- Từ đồng nghĩa tu từ là những từ là những từ có ý nghĩa cơ bản giống nhau, nhưng khác nhau cả về ngữ điệu và sắc thái.
Ví dụ: (to) dismiss – (to) fire – (to) sack
(to) dismiss (trung tính): cho phép đi
(to) fire: bị sa thải
(to) sack: bị đuổi đi
- Từ đồng nghĩa lãnh thổ là những từ thể hiện chung một ý nghĩa. Nhưng ở các vùng khác nhau sẽ sử dụng các từ khác nhau.
Ví dụ: Từ “vỉa hè” ở Mỹ gọi là “sidewalk”, ở Anh và các nước khác gọi là “pavement”.
Một số từ đồng nghĩa lãnh thổ khác có thể kể đến như:
Anh – Mỹ | Anh – Anh | |
Mùa thu | fall | autumn |
áo may-ô | undershirt | vest |
nhà vệ sinh | rest room | toilet |
áo gile mặc bên trong bộ suit | vest | waistcoat |
bãi đỗ xe | parking lot | car park |
giày thể thao | sneakers | trainers |
rạp chiếu phim | movie theater | cinema |
áo len chui đầu | sweater | jumper |
hiệu sách | bookstore | bookshop |
- Uyển ngữ (hay mỹ từ) là những từ được dùng khi muốn nói giảm nói tránh. Các từ đồng nghĩa mỹ từ thường có sắc thái nhẹ nhàng, lịch sự hơn, giúp giảm cảm giác bối rối hay khó chịu cho người nghe.
Ví dụ:
the underprivileged (người có hoàn cảnh khó khăn) – the poor (người nghèo)
Redundant (nhân sự cắt giảm) – be out of job/ unemployment (mất việc, thất nghiệp)
Die (chết) – breathe one’s last (trút hơi thở cuối cùng)
C – Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Các Cặp Từ Đồng Nghĩa
Từ đồng nghĩa tưởng khó mà dễ, tưởng dễ mà khó. Dưới đây là 1 số lỗi sai người học thường mắc phải khi sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh.
1 – Lỗi ngữ pháp
Từ có nghĩa giống nhau, nhưng cấu trúc ngữ pháp lại khác nhau. Nhiều người học khi thay thế các từ đồng nghĩa trong các ngữ cảnh lại quên không lưu ý tới cấu trúc ngữ pháp đi kèm.
Ví dụ:
The author purports that tobacco is harmful.
Động từ “purport” có nghĩa là “tỏ ra là, tự cho là, có vẻ là” và có cấu trúc ngữ pháp purport to be/have smt.
Dưới đây là cách sử dụng đúng của “purport”
The document purports to be an official statement.
(Tài liệu đó có vẻ là một lời tuyên bố chính thức)
Trong ví dụ số 1, nên dùng là “claim” (quả quyết, khẳng định, tuyên bố) hơn là “purport”, mặc dù 2 từ này có ý nghĩa tương tự nhau:
The author claims that tobacco is harmful.
(Tác giả quả quyết rằng thuốc lá có hại cho sức khoẻ)
2 – Lỗi ngữ nghĩa
Lỗi ngữ nghĩa là lỗi rất phổ biến khi dùng synonym trong tiếng Anh. Đây là khi người học hiểu sai ý của các từ đồng nghĩa được sử dụng trong câu.
Ví dụ:
Khi muốn nói tới việc “bị thương, bị tổn hại”, ta có 2 từ “damage” và “injured”.
Để mô tả việc ai đó bị thường trong một vụ tai nạn, rất nhiều người học thường viết/nói:
“I was badly damaged in the accident” => Sai
- Damage: chỉ dùng với sự vật.
- Injured: dùng cho người.
Vì thế, cách dùng đúng phải là:
“I was badly injured in the accident.”
(Tôi bị thương nặng trong vụ tai nạn.
“My car was badly damaged in the accident.”
(Xe của tôi hỏng hóc nặng sau vụ tai nạn.)
3 – Lỗi kết hợp
Nếu không sử dụng thường xuyên, bạn sẽ rất dễ bị nhầm lẫn cách sử dụng các cặp từ đồng nghĩa. Rất nhiều cặp từ đồng nghĩa có cấu trúc ngữ pháp tương tự nhau, nhưng không phải lúc nào cũng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh như nhau.
Ví dụ: large/big, buy/get, ask/ question.
You’ve made a big mistake.
You’ve made a large mistake.
Về mặt ngữ pháp, “a large mistake” không sai, nhưng khi nói và sử dụng, người ta thường sử dụng “a big mistake” hơn.
D – Tổng Hợp Các Cặp Từ Đồng Nghĩa Thông Dụng Trong Tiếng Anh
1 – Danh từ
Từ vựng | Từ đồng nghĩa | tiếng Việt |
Transportation | Vehicles | Phương tiện |
Law | Regulation, Rule, Principle | Luật |
Chance | Opportunity | Cơ hội |
Route | Road, Track | Tuyển dụng |
Shipment | Delivery | Sự giao hàng |
Improvement | Innovation, Development | Sự cải tiến |
Downtown | City center | Trung tâm thành phố |
Applicant | Candidate | Ứng viên |
Energy | Power | Năng lượng |
Brochure | Booklet, Leaflet | Tờ rơi quảng cáo |
People | Citizens, Inhabitants | Cư dân |
Signature | Autograph | Chữ ký |
Traveler | Commuters | Người đi lại |
Employee | Staff | Nhân viên |
a warm welcome | an enthusiastic reception | sự đón tiếp nồng hậu |
Carpet | Rugs | thảm |
Mishaps | accidents | rủi ro |
Starvation | malnutrition | suy dinh dưỡng, thiếu ăn |
Dawn | beginning | sự bắt đầu |
Wanderers | vagabonds | kẻ lang thang, người bộ hành |
Installment | monthly payment | trả góp |
Drought | aridity | hạn hán |
Heritage | tradition | di sản văn hoá |
Augmentation | increase | sự tăng thêm |
Obstacle | impediment | vật cản, sự cản trở |
Instance | situation | trường hợp |
2 – Động từ
Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt |
Like | Enjoy | Yêu thích |
Visit | Come round to | Ghé thăm |
Confirm | Bear out | Xác nhận |
Suggest | Put forward, Get across | Đề nghị |
Delay | Postpone | Trì hoãn |
Supply | Provide | Cung cấp |
Distribute | Give out | Phân bổ |
Remember | Look back on | Nhớ lại |
Continue | Carry out | Tiếp tục |
Announce | Inform, Notify | Thông báo |
Figure out | Work out, Find out | Tìm ra |
Arrive | Reach, Show up | Đến nơi |
Happen | Come about | Xảy ra |
Discuss | Talk over | Thảo luận |
Raise | Bring up | Nuôi nấng |
Decrease | Cut, Reduce | Cắt giảm |
Extinguish | Put out | Dập tắt |
Tidy | Clean, Clear Up | Dọn dẹp |
Execute | Carry out | Tiến hành |
Cancel | Abort, Call off | Hủy lịch |
Buy | Purchase | Mua |
Book | Reserve | Đặt trước |
Require | Ask for, Need | Cần, đòi hỏi |
Refuse | Turn down | Từ chối |
Seek | Look for, Search for | Tìm kiếm |
Omit | Leave out | Bỏ |
to be underway | to be on air | (sắp) lên sóng |
to be the same as | to be familiar with | giống với |
to be at variance with | to be different from | khác với |
Lose one’s temper | become very angry | giận dữ, mất bình tĩnh |
Display | exhibit | triển lãm, trưng bày |
Didn’t bat an eyelid | didn’t show surprise | không hề bất ngờ, không bị shock |
Flock | come in large number | tụ tập |
Classify | categorize | phân mẫu |
To make it likely or certain | guarantee | đảm bảo |
Hold good | remains | giữ vững |
Denote | signifies | chỉ rõ, biểu thị |
Resulted from | ensued | Do, kết quả từ |
Turn up | arrive | đến |
Proclaim | declare | tuyên bố |
Holding back | prevent sb from doing st | ngăn cản ai đó làm gì |
Interpret | understand | Hiểu, giảng giải |
Acclaim | praise | tung hô, khen ngợi |
Collapsed | fell down unexpectedly | sụp đổ bất ngờ |
Bring sb up/ bring up sb | raise sb | nuôi dưỡng ai đó |
3 – Tính từ
Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt |
Pretty | Rather | Tương đối |
Effective | Efficient | Hiệu quả |
Rich | Wealthy | Giàu có |
Quiet | Silence, Mute | Im lặng |
Bad | Terrible | Tệ hại |
Shy | Embarrassed, Awkward | Ngại ngùng, xấu hổ |
Defective | Error, Faulty, Malfunctional | Lỗi |
Damaged | Broken, Out of order | Hỏng hóc |
Hard | Difficult, Stiff | Khó khăn |
Famous | Well-known, Widely-known | Nổi tiếng |
Fragile | Vulnerable, Breakable | Mỏng manh, dễ vỡ |
Lucky | Fortunate | May mắn |
famous | Well-known, renowned | nổi tiếng |
reluctant | loath | miễn cưỡng |
willing | eager | sẵn lòng |
infamous | notorious | khét tiếng |
fantastic | wonderful | tuyệt vời |
have been successful | Home and dry | thành công |
prominent | significant | đáng chú ý, nổi bật |
diplomatic | tactful | khôn khéo |
tremendous | huge | rất lớn |
complicated | intricate | phức tạp |
sage | wise | Khôn ngoan, cẩn trọng |
upset | miserable | khó chịu, đau khổ, buồn phiền |
hard | difficult | khó |
4 – Trạng từ
Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Nghĩa |
accidentally | Incidentally, by mistake, by accident, unintentionally | ngẫu nhiên, tình cờ |
previously | before | trước đó, trước đây |
first and foremost | first of all | trước tiên |
eventually | Finally, lastly, in the end | cuối cùng |
prior to | previous to | trước khi |
Conspicuous | easily seen | hiển nhiên, dễ thấy |
But for | except for | Ngoài, không tính |
not long | brief | ngắn gọn |
E – Top 4 Từ Điển Tốt Nhất Để Tra Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh
Để bạn dễ dàng tra cứu và nắm rõ cách sử dụng các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, dưới đây là 4 từ điển synonyms tốt nhất cho bạn tham khảo.
1 – Thesaurus
Website: https://www.thesaurus.com/
Thesaurus có giao diện khá đẹp mắt, dễ nhìn và luôn là một trong những từ điển hàng đầu để tra từ đồng nghĩa. Với kho từ khá phong phú, trình bày đẹp mắt, bạn không chỉ được cung cấp thông tin về các từ gần nghĩa cách sử dụng chúng mà còn cả các từ trái nghĩa nữa.
Tuy vậy, điểm trừ của Thesaurus là chưa đưa ra các ví dụ sử dụng cụ thể, và chưa ghi rõ các ngữ cảnh sử dụng khác nhau của từ. Bạn nên cân nhắc kỹ nếu muốn sử dụng từ điển Thesaurus để biết bài essay nếu không muốn dùng từ sai.
2 – Từ điển synonyms Oxford dictionaries
Website: https://en.oxforddictionaries.com/thesaurus/
Đây là loại từ điển rất thân thiện với người dùng và có tính ứng dụng cao. Từ điển từ đồng nghĩa Oxford có số lượng từ khá đầy đủ, hệ thống từ được trình bày khoa học, dễ nhìn. Mỗi từ trong từ điển Oxford sẽ được phân chia vào từng ngữ cảnh khác nhau đi kèm với các ví dụ cụ thể.
Tuy nhiên, từ điển từ đồng nghĩa Oxford không phân tích quá kỹ điểm khác nhau giữa ý nghĩa và cách sử dụng của các từ gần nghĩa.
3 – Oxford Learner’s Thesaurus
Download:
https://play.google.com/store/apps/details?id=com.oup.elt.olt&hl=en&gl=US
https://pcmac.download/app/916689820/oxford-learner-s-thesaurus
Đây là một phần mềm từ đồng nghĩa với cách trình bày từ vô cùng chi tiết. Mỗi lượt tra kết quả, bạn sẽ nhận được từ đồng nghĩa tương ứng, giải nghĩa các từ và lưu ý cụ thể về ngữ cảnh sử dụng.
Mỗi từ trong từ điển này cũng đi kém với các ví dụ minh hoạ cụ thể. Tuy nhiên, kho từ của Oxford Learner’s Thesaurus không quá phong phú, giao diện cũng được đánh giá là chưa thực sự thân thiện với người dùng.
Oxford Learner’s Thesaurus hiện chỉ tương thích với hệ điều hành Android và Windows.
4 – Từ điển từ đồng nghĩa trong tiếng Anh Cambridge
Webiste: https://dictionary.cambridge.org/vi/thesaurus/
Từ điển đồng nghĩa Cambridge giúp bạn tìm kiếm hàng ngàn từ đồng nghĩa, trái nghĩa một cách vô cùng nhanh chóng. Từ điển Cambridge cũng sẽ giải thích chi tiết sự khác nhau giữa các từ gần nghĩa, cung cấp các ví dụ thực thế và lưu ý về ngữ cảnh sử dụng của mỗi từ.
Điển từ synonym Cambridge được xây dựng dựa trên sự tham vấn của các chuyên gia nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng từ điển. Đặc biệt, đây cũng là tài liệu tra cứu lý tưởng cho những ai đang chuẩn bị thi IELTS hoặc tham gia vào các kỳ thi của Cambridge.
Trên đây là các thông tin cơ bản nhất về từ đồng nghĩa và 104 cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh trong tiếng Anh mà bạn nên biết. Từ đồng nghĩa chỉ phát huy giá trị tối đa nếu bạn dành thời gian tìm hiểu và thường xuyên ứng dụng chúng.
Để sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh một cách nhuần nhuyễn, bạn không chỉ cần biết nghĩa của từ, mà còn phải nắm rõ cách sử dụng chúng. Mặt khác, bạn đừng nên lạm dụng từ khi chưa biết cách sử dụng để tránh gây hiểu nhầm khi giao tiếp nhé.
Đừng quên like, share bài viết bổ ích này và tiếp tục theo dõi engbreaking.com để có thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích.
Xem thêm các bài viết bổ ích khác về:
- Từ lóng tiếng Anh
- Từ lóng tiếng Anh thông dụng nhất
- Từ A đến Z về thán từ trong tiếng Anh
Eng Breaking 2024 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!
Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!
Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công
You may also like
505+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics Thông Dụng Nhất
Học tiếng Anh chuyên ngành logistics ngày càng trở nên vô cùng cần thiết đối [...]
Có Ngay 17 Cụm Từ Thay Thế Khi "In My Opinion" Đã Quá Nhàm Chán!
Một trong những từ thường sử dụng trong tiếng Anh là các cụm từ nêu [...]
Ngày Quốc Khánh Tiếng Anh Là Gì? Học Tiếng Anh Chủ Đề Quốc Khánh Việt Nam 2/9
Ngày Quốc khánh tiếng Anh – kỷ niệm và niềm tự hào dành cho hành [...]
1,189 Bình luận-
Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.
Thích Phản hồi 1 ngày -
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
Thích Phản hồi 1 ngày
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
Thích Phản hồi 20 giờ -
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
Thích Phản hồi 2 phút
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy
Thích Phản hồi 1 ngày -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
Thích Phản hồi 1 ngày
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
Thích Phản hồi 5 giờ -
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.Thực sự cách học này ổn áp lắm!
Thích Phản hồi 1 ngày -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
Thích Phản hồi 1 ngày -
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa
Thích Phản hồi 1 ngày
Eng Breaking 2023 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!
Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!
Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công
Từ khóa » Không Biết Nghia Tieng Anh La Gi
-
KHÔNG BIẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHÔNG BIẾT LÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tôi Không Biết, Tiếng Anh Là Gì? - Thủ Thuật
-
KHÔNG BIẾT LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách Nói Tôi Không Biết Trong Tiếng Anh
-
Tôi Không Biết Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nói 'Tôi Không Biết' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Xin Lỗi Tôi Không Biết Tiếng Anh Dịch Sáng Tiếng Anh - Thả Rông
-
12 Cách Nói 'Tôi Không Biết' Hay Hơn 'I Don't Know' - .vn
-
10 TỪ KHÓ NHẤT TRONG TIẾNG ANH ‹ GO Blog - EF Education First