BÓ TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BÓ TAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bó tayhands are tied
Ví dụ về việc sử dụng Bó tay trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bódanh từbundlebunchbouquetbótrạng từtightbótính từskinnytaydanh từhandarmfingertaythe handstaytính từmanual bỏ tôi xuốngbò trên mặt đấtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bó tay English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bó Tay
-
Không Bao Giờ Bó Tay 2 | Tống Gia Vỹ (Phim Ca Nhạc Part 2)
-
Bó Tay - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietnamese Slang #1: Bó Tay
-
BÓ TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bó Tay - LK, Ngô Thanh Vân - NhacCuaTui
-
Không Bao Giờ Bó Tay 2 - Tống Gia Vỹ - NhacCuaTui
-
Không Bao Giờ Bó Tay - Tống Gia Vỹ - Zing MP3
-
What Is The Meaning Of "bó Tay"? - Question About Vietnamese
-
Lời Bài Hát Không Bao Giờ Bó Tay - Tống Gia Vỹ
-
Không Bao Giờ Bó Tay - HKT
-
Không Bao Giờ Anh Bó Tay - Tuấn Khang
-
Viết, Vẽ Bậy, Lẽ Nào Bó Tay? - Tuổi Trẻ Online
-
Không Bao Giờ Bó Tay 2 - Tống Gia Vỹ - Hợp Âm Chuẩn