Con Bò tiếng trung là 黄牛(huángniú). Bò là tên gọi chung để chỉ các loài động vật trong chi động vật có vú với tên khoa học là Bos.
Xem chi tiết »
Thịt vịt tiếng Trung là gì: 鸭肉 (Yā ròu) ... Sắn thịt bò tiếng Trung: (牛肉木薯) Niúròu mùshǔ ... Thịt xông khói tiếng Trung là gì: 熏猪肉( Xūn zhūròu)
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại thịt ; 36. Thịt bò. 牛肉. Niúròu ; 37. Bít tết. 牛排. niúpái.
Xem chi tiết »
Nhắc đến ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Trung, nhiều bạn hay thắc mắc: Bún bò Huế tiếng Trung là gì? Phở tiếng Trung nói như thế nào? Bánh xèo tiếng Trung là ...
Xem chi tiết »
Thịt là thực phẩm thường ngày của nhiều người, nhưng tên gọi của các loại thịt trong tiếng Trung là gì nhỉ? Trong bài viết này, Tiếng Trung Thượng Hải xin ...
Xem chi tiết »
You are currently viewing Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại Thịt ... 4, 牛肚, niú dǔ, dạ dày bò. 5, 猪肚, zhū dǔ, dạ dày lợn ... 11, 板油, bǎnyóu, mỡ lá.
Xem chi tiết »
thịt bò Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa thịt bò Tiếng Trung (có phát âm) là: 牛肉niúròu.
Xem chi tiết »
11 thg 2, 2022 · Sau đây là tên gọi của các món ăn Việt Nam bằng tiếng Trung. Món cơm ... 红烩牛肉面包, hónghuì niúròu miànbāo, bánh mì bò kho ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Hoa. Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Bánh mì kẹp xúc xích, Bánh mì kẹp thịt, Bò bít tết, Bánh xăng-uých, Khoai tây chiên, Mỳ ý, Bánh bao, ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Hoa. Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Thịt bò, Bê, Giăm bông, Thịt gà, Gà tây, Vịt, Thịt lợn muối xông khói, Thịt heo, Thịt bò thăn, ...
Xem chi tiết »
25 thg 10, 2021 · 4, Phở xào thịt bò, 干炒牛河粉, Gān chǎo niú héfěn ... Xin hỏi, anh muốn dùng gì? ... Đây là đồ uống được yêu thích nhất hiện nay.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề " Thực phẩm" ... 板油 Bǎnyóu mỡ lá 12. 猪油 Zhūyóu mỡ lợn ... 牛腿肉 Niútuǐròu thịt đùi bò
Xem chi tiết »
12 thg 8, 2018 · Niúròu gān, bò khô. 肉松. Ròusōng, Ruốc. 火腿. Huǒtuǐ, Giăm bông. 猪肉干. Zhūròu gān, Thịt lợn khô. 果脯蜜饯. Guǒfǔ mìjiàn, Mứt hoa quả.
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2016 · Mỡ lá: 板油 bǎnyóu. 16. Mỡ lợn: 猪油 zhū yóu. 17. Sườn non: 小排 xiǎo pái. 18. Thịt bò: 牛肉 niúròu. 19. Thịt băm: 肉糜 ròumí.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bò Tiếng Hoa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bò tiếng hoa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu