Bộ Tộc In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bộ tộc" into English
tribe, kinship are the top translations of "bộ tộc" into English.
bộ tộc + Add translation Add bộ tộcVietnamese-English dictionary
-
tribe
noungroup of people
Sao bộ tộc các ngươi lại muốn ăn thịt người?
Why would the tribe of the apes want to eat a man?
en.wiktionary2016 -
kinship
nounhuman relationship term; web of social relationships that form an important part of the lives of most humans in most societies; form of social connection
wikidata
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bộ tộc" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bộ tộc" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bộ Dân Tộc Tiếng Anh Là Gì
-
Dân Tộc Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
DÂN TỘC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bộ Trưởng, Chủ Nhiệm Ủy Ban Dân Tộc Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Hướng Dẫn Dịch Quốc Hiệu, Tên Các Cơ Quan, đơn Vị Và Chức Danh ...
-
Người Anglo-Saxon – Wikipedia Tiếng Việt
-
NGƯỜI DÂN TỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DÂN TỘC CHĂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dân Tộc Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Dân Tộc Tiếng Anh Là Gì
-
Sắc Tộc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dân Tộc Tiếng Anh Là Gì? - CungDayThang.Com
-
Dân Tộc Thiểu Số Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
[PDF] Chủng Tộc, Dân Tộc, Ngôn Ngữ Và Khuyết Tật (REALD)
-
Công Chức Có Thể Dùng Chứng Chỉ Tiếng Dân Tộc Thiểu Số Thay Thế ...
-
Văn Hóa Là Gì? Các Loại Hình Văn Hóa Phổ Biến Tại Việt Nam