Bộ Tư Lệnh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
command, command, fireteam là các bản dịch hàng đầu của "bộ tư lệnh" thành Tiếng Anh.
bộ tư lệnh + Thêm bản dịch Thêm bộ tư lệnhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
command
nounNhững đơn vị phân tán được lệnh trình báo với bộ tư lệnh của mình ngay lập tức.
Scattered units are ordered to report to their commands immediately.
wiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bộ tư lệnh " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Bộ Tư lệnh + Thêm bản dịch Thêm Bộ Tư lệnhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
command
Verb verb nounmilitary organizational unit under the responsibility of a military commander
Những đơn vị phân tán được lệnh trình báo với bộ tư lệnh của mình ngay lập tức.
Scattered units are ordered to report to their commands immediately.
wikidata -
fireteam
nounsmall military unit of infantry
wikidata
Các cụm từ tương tự như "bộ tư lệnh" có bản dịch thành Tiếng Anh
- bộ tổng tư lệnh commander-in-chief
Bản dịch "bộ tư lệnh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bộ Tư Lệnh Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Bộ Tư Lệnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ministry Of Defence (Vietnam) - Wikipedia
-
BỘ TƯ LỆNH LỰC LƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bộ Tư Lệnh Hải Quân | Công Ty Dịch Thuật Phú Ngọc Việt (PNVT)
-
'bộ Tư Lệnh' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
CỤC CHÍNH TRỊ - BỘ TƯ LỆNH THÔNG TIN LIÊN LẠC
-
BỘ TƯ LỆNH HẢI QUÂN | Thông Tin đấu Thầu - DauThau.INFO
-
Lục Quân - Cổng TTĐT Bộ Quốc Phòng Việt Nam
-
Thuật Ngữ Quân Sự Tiếng Anh (viết Tắt)
-
Đổi Tên Cục Cảnh Sát Biển Thành Bộ Tư Lệnh Cảnh Sát Biển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Về Quân đội – Paris English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Quân đội - Langmaster
-
Danh Mục Tên Tiếng Anh Của Các Cơ Quan, đơn Vị, Chức Danh Nhà ...