Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Trong Rạp Chiếu Phim
Có thể bạn quan tâm
Để tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm này, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến rạp chiếu phim là rất quan trọng. Từ việc đặt vé, chọn ghế ngồi đến việc mua thức ăn và đồ uống, các từ vựng này sẽ giúp chúng ta dễ dàng tương tác và giao tiếp với nhân viên và khán giả khác trong rạp chiếu phim. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh phổ biến về rạp chiếu phim để chuẩn bị tốt nhất cho trải nghiệm giải trí đầy thú vị này.
Nội dung chính
- Từ vựng tiếng Anh về rạp chiếu phim
- Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong rạp chiếu phim thường dùng
- Tại quầy vé:
- Bàn luận xung quanh bộ phim:
- Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường dùng của nhân viên rạp chiếu phim
- Đoạn hội thoại tiếng Anh mẫu trong rạp chiếu phim
Từ vựng tiếng Anh về rạp chiếu phim
– Cinema: Rạp chiếu phim
– Coming soon: Sắp phát hành
– Opening day: Ngày công chiếu
– Show time: Giờ chiếu
– Ticket office/ Box-office: Quầy bán vé
– Trailer: Đoạn quảng cáo phim mới
– Premiere: Buổi công chiếu/ ra mắt phim
– 3D glasses: Kính 3D
– Popcorn: Bắp rang/ Bỏng ngô
– Soft drink: Nước ngọt
– Curtain: Bức màn
– Screen: Màn hình
– Movie poster: Áp phích quảng cáo phim
– New Release: Phim mới ra
– Now Showing: Phim đang chiếu
– Photo booth: Bốt chụp ảnh
– Couple seat: Ghế đôi
– Row: Hàng ghế
– Seat: Ghế ngồi
– Back: Hàng ghế sau
– Front: Hàng ghế trên
– Middle: Hàng ghế giữa
– Thriller: Phim tội phạm ly kỳ
– Comedy: Phim hài
– Romantic: Phim tình cảm
– Romantic comedy: Phim hài tình cảm
– Foreign film: Phim nước ngoài
– Western: Phim phương Tây
– Science fiction: Phim khoa học viễn tưởng
– War film: Phim chiến tranh
– Horror film: Phim kinh dị
– Action film: Phim hành động
– Documentary: Phim tài liệu
– Animation: Phim hoạt hình
– Blockbuster: Phim bom tấn
– Actor: Diễn viên nam
– Actress: Diễn viên nữ
– Plot: Tình tiết, nội dung
– Rubbish: Nhảm nhí
– Fascinating: Hấp dẫn
– Interesting = enjoying: Thú vị
– Terrible: Kinh khủng khiếp
– Theatricality: Kịch tính
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong rạp chiếu phim thường dùng
Tại quầy vé:
– Have you seen “Storks” yet?: Bạn xem phim “ tiểu đội cò bay” chưa?
– What’s on at the cinema?: Rạp đang chiếu phim gì vậy?
– Is there anything good on at the cinema?: Có phim gì hay tối nay không?
Xem thêm 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm– What’s this film about?: Phim này có nội dung về cái gì?
– Have you seen it?: Bạn đã xem phim này chưa?
– What’s kind of this film?: Bộ phim thuộc thể loại gì vậy?
– It’s a action film: Đây là phim hành động
– It’s in Korean with Vietnamese subtitles: Đây là phim tiếng Hàn có phụ đề tiếng Việt
– It’s just been released: Phim này mới công chiếu
– It’s been out for about one month: Phim chiếu được khoảng 1 tháng rồi
– It’s meant to be good: Phim này được công chúng đánh giá cao
– Can I make a reservation?: Có đặt trước được không?
– Do we need to book?: Chúng tôi có cần phải đặt trước không?
– I’d like two tickets, please: Tôi muốn mua 2 vé
– I’d like two tickets for The mechanic film: Tôi muốn mua 2 vé cho phim Sát thủ thợ máy.
– I’d like two tickets for tomorrow night: Tôi muốn mua 2 vé cho tối mai
– What tickets do you have available?: Các bạn có loại vé nào?
– How much are the tickets?: Những vé này bao nhiêu tiền?
– Is there a discount for students?: Có giảm giá cho sinh viên không?
– Do you have anything in the front rows?: Anh có vé ngồi ở những hàng ghế trước không?
– Is it possible to get tickets for tomorrow evening?: Vẫn có thể mua được vé cho tối mai chứ?
– Do you have any cancellations?: Có vé nhượng lại không?
– What seats are left tonight?: Tối nay còn vé ở những hàng ghế nào?
– Where do you want to sit?: Cậu muốn ngồi đâu?
– I want to sit near the back: Mình muốn ngồi ở phía cuối
– Let’s sit in the back. I don’t like to being too nearer the screen: Chúng ta hãy ngồi hàng ghế phía sau đi. Mình không thích ngồi quá gần màn hình.
– The seats at the cinema were uncomfortable: Chỗ ngồi trong rạp rất bất tiện
– I like to sit in the front row: Tôi thích ngồi ở hàng ghế đầu tiên
– I can’t see because of the person in front of me: Tôi không nhìn thấy gì cả vì người ngồi trước chắn hết rồi.
– What is the most interesting movie now?: Hiện nay bộ phim nào thu hút khán giả nhất?
– Shall we get some popcorn? Salted or sweet?: Chúng mình ăn bỏng ngô nhé? Mặn hay ngọt nào?
Do you want anything to drink?: Cậu có muốn uống gì không?
Bàn luận xung quanh bộ phim:
– What did you think?: Cậu nghĩ thế nào về bộ phim?
Xem thêm 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự cho dân HR– I enjoyed it: Mình thích phim này
– It was great: Phim rất tuyệt
– It was really good: Phim thực sự rất hay
– It wasn’t bad: Phim không tệ lắm
– I thought it was rubbish: Mình nghĩ phim này quá chán
– It had a good plot: Phim này có nội dung hay
– The plot was quite complex: Nội dung phim khá phức tạp
– It was an interesting film, wasn’t it?: Đó là 1 bộ phim hay, đúng không?
– It’s the most interesting film I’ve ever seen: Đó là bộ phim hay nhất mà tôi đã từng xem.
– It was a touching movie: Đó là bộ phim cảm động
– It was too slow- moving/ very fast-moving: Diễn biến trong phim chậm quá/ nhanh quá.
– Who is the actor playing the artist?: Diễn viên nam đóng vai họa sĩ là ai?
– She’s an excellent tragic actress: Cô ấy là diễn viên bị kịch xuất sắc
– The acting was excellent/ good/ poor/ terrible: Diễn xuất rất xuất sắc/ rất tốt/ kém/ tệ kinh khủng.
-She’s/ He’s a very good/talent actor: Cô ấy/Anh ấy là một diễn viên rất giỏi/ tài năng
– He is one of the greatest actors in America: Anh ấy là 1 trong những diễn viên nam xuất sắc nhất ở Mỹ
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường dùng của nhân viên rạp chiếu phim
– “A violent prosecutor” is the most interesting movie?: Bộ phim “Công tố viên hung bạo” đang thu hút nhất thưa bạn?
– 50000 dong per seat: 50000 đồng 1 vé
– I’m sorry, there are no tickets in the front rows: Xin lỗi, không còn vé ở những hàng trước.
– I’m sorry, we have nothing closer: Xin lỗi, chúng tôi không có vé ngồi gần sân khấu.
– We have been sold out for three days already: Vé đã bán hết 3 ngày trước rồi.
– All seats are sold out: Toàn bộ vé đều bán hết rồi
– Where would you like to sit?: Bạn muốn mua vé ngồi ở đâu?
– Your tickets here: Vé của bạn đây
Đoạn hội thoại tiếng Anh mẫu trong rạp chiếu phim
A: Would you like to go to a movie?
B: Yes. I like this. Is there anything good on at the cinema?
A: I found that “ Mechanic” is the most interesting film now. It’s meant really good with terrific pictures, and beautiful action and it’s just been released for one week.
B: Really. That sounds good.
A: Let’s go
B: We’ll buy some popcorn and Pepsi
A: OK. I’ll buy tickets
B: OK. I want to sit in the middle.
A: I’d like two tickets for The mechanic film with sit in the middle. How much is the tickest?
C: Yes. 60000 dong per seat. Here you go. Enjoy your movie!
A: Thank you!
B: What number of room?
A: It’s two on the 2nd floor
B: He is one of the greatest actors in America. The acting was excellent.
A: It was an interesting film, wasn’t it?
B: It was great.
5/5 - (1 bình chọn)Từ khóa » Bỏng Ngô Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Bỏng Ngô Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Bỏng Ngô In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BỎNG NGÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỎNG NGÔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bỏng Ngô Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỎNG NGÔ - Translation In English
-
Popcorn: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Popcorn | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Bỏng Ngô Trong Tiếng Anh Là Gì | Hay-là
-
"bỏng Ngô" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 14 Hạt Ngô Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "bỏng Ngô" - Là Gì?
-
7 Popcorn Kernels Là Gì? Mới Nhất 2023