Bỏ Túi 81 Cụm Từ Tiếng Anh Thông Dụng Cần Nhớ

Hotline: 0369.066.092
  • Trang Chủ
  • Khai Giảng
    • Khai Giảng
    • Khóa Học
  • NEW TOEIC FORMAT
    • Part 1: Photographs (6)
    • Part 2: Question & response (25)
    • Part 3: Conversations (39)
    • Part 4: Talks (30)
    • Part 5: Incomplete sentences (30)
    • Part 6: Text Completion (16)
    • Part 7: Reading Comprehension (54)
      • SINGLE PASSAGE (29)
      • DOUBLE PASSAGES (10)
      • TRIPLE PASSAGES (15)
    • TEST ONLINE
  • THÀNH TÍCH
    • Hình Ảnh
    • Cảm nhận
  • Speaking Online
    • PRONUNCIATION
    • ENGLISH IN 1 MINUTE
    • LEARN ENGLISH TOPICS
    • HỌC QUA VIDEO
    • TOEIC: 600 ESSENTIAL WORDS
  • Toeic
    • VOCABULARY TOPICS
    • VOCABULARY FOR TOEIC
    • GRAMMAR
    • EXERCISES
    • IDIOMS AND PHRASES
      • Tài Liệu hay
      • Thông Tin
      • Lớp Giải đề
      • Lớp Basic
      • Video
  • Tài liệu
    • Tài Liệu hay
    • Thông Tin
    • Lớp Giải đề
    • Lớp Basic
    • Video
  • Liên Hệ
  • Smart-Edu
0369.066.092
  • Trang Chủ
  • Khai Giảng
  • Khóa Học
  • NEW TOEIC FORMAT
  • Toeic
  • Speaking Online
  • Speaking
  • Tài Liệu
  • Video Toeic
  • Hình Ảnh
  • Cảm nhận
  • Liên Hệ
  • VOCABULARY TOPICS
  • VOCABULARY FOR TOEIC
  • GRAMMAR
  • EXERCISES
  • BỎ TÚI 81 CỤM TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CẦN NHỚVOCABULARY TOPICSbo-tui-81-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-can-nho-205Học những cụm từ tiếng anh thông dụng để giao tiếp chuẩn như người bản xứ

    PAY

    pay a fine : trả tiền phạt pay attention : tập trung chú ý pay by credit card : trả bằng thẻ tín dụng pay cash : trả bằng tiền mặt pay interests : trả tiền lãi pay someone a visit : ghé thăm ai pay the bill : thanh toán hóa đơn pay the price : trả giá pay your respects : bày tỏ sự kính trọng

    SAVE

    save electricity : tiết kiện điện save energy : tiết kiệm năng lượng save face : giữ thể diện save money : tiết kiệm tiền save someone a seat : giữ chổ cho ai save someone's life : cứu mạng ai save space : tiết kiệm không gian save time : tiết kiệm thời gian save one's breath : đừng phí công làm gì

    COME

    come close : gần bằng come early : đến sớm come first : được ưu tiên nhất come into view : xuất hiện come last : xếp cuối cùng come late : đến muộn come on time : đến đúng giờ come prepared : đã chuẩn bị sẵn sàng come right back : quay trở lại ngay come second : xếp thứ hai come to : tỉnh lại come to a decision : đi đế quyết định come to an agreement : đạt được thỏa thuận come to an end : kết thúc come to a standstill : chững lại come to terms with : chấp nhận điều gì come to a total of : tổng cộng là... come under attack : bị tấn công /công kích

    GO

    go abroad : đi nước ngoài go astray : đi lạc hướng go bad : bị hỏng ( thức ăn) go bald : bị hói go bankrupt : bị phá sản go blind : bị mù go crazy : phát điên go dark : trở lên tối đi go deaf : bị điếc go finish : đi câu cá go mad : phát điên go missing : bị mất tích go on foot : đi bộ go out of business : (công ty) đóng cửa go overseas : đi nước ngoài go quiet : trở nên yên lặng go sailing : đi chèo thuyền go to war : tham chiến

    GET

    get a job : tìm được việc làm get angry : trở nên tức giận get divored : ly hôn get drunk : uống say get frightened : trở nên hoảng sợ get home : về đến nhà get lost! : biến đi! get married : kết hôn get nowhere : không đi đến đâu get permission : được cho phép get pregnant : có thai get ready : chuẩn bị sẵn sàng get started : bắt đầu làm gì get the message : hiểu được ý tứ get the sack : đi đuổi việc get upset : trở nên không vui get wet : bị ướt get worried : trở nên lo lắng

    KEEP

    keep a diary : viết nhật ký keep a promise : giữ lời hứa keep a secret : giữ bí mật keep calm : giữ bình tĩnh keep control : giữ kiểm soát keep in touch : giữ liên lạc keep quiet : giữ yên lặng keep someone's place : giữ vị trí keep the change : giữ lấy tiền thừa >> LỚP GIẢI ĐỀ...LỚP GIẢI ĐỀ -NEW FORMAT: Khai giảng 20/07/2020toeic-msngoc-lop-giai-de-new-format-khai-giang-20072020-132Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học: 2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...VOCABULARY TOPICSTất tần tật 50 Động Từ Cụm Động Từ về hoạt động thường ngàytoeic-msngoc-tat-tan-tat-50-dong-tu-cum-dong-tu-ve-hoat-dong-thuong-ngay-21550 Động Từ/ Cụm Động Từ về hoạt động thường ngày. 1.Wake up /weɪk ʌp/ - thức dậy...CÁCH GỌI ĐỘNG VẬT KHI CÒN NHỎ VÀ TRƯỞNG THÀNHtoeic-msngoc-cach-goi-dong-vat-khi-con-nho-va-truong-thanh-214ANIMALS - BABY Dog - Puppy /dɔːɡ/ /ˈpʌpi/ Tiger - Cub /ˈtaɪɡər/ /kʌb/ Kangaroo - Joey /ˌkæŋɡəˈruː/...70 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biếttoeic-msngoc-70-cum-tu-tieng-anh-thong-dung-trong-giao-tiep-ban-nen-biet-21370 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biếtAAccording to….: Theo…As far as i...TẤT TẦN TẬT NHỮNG CÂU CHÚC MỪNG NĂM MỚI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT 2023toeic-msngoc-tat-tan-tat-nhung-cau-chuc-mung-nam-moi-bang-tieng-anh-hay-nhat-2023-212HỌC NGAY NHỮNG CÂU CHÚC MỪNG NĂM MỚI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT 20231. Let your spirit soar and have a...TẤT TẦN TẶT TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIÁNG SINH NOELtoeic-msngoc-tat-tan-tat-tu-vung-chu-de-giang-sinh-noel-211Học ngay từ vựng về giáng sinh, Noel có thể bạn chưa biết1. Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh 2....MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ 2022toeic-msngoc-mau-cau-giao-tiep-thong-dung-theo-chu-de-2022-210MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ Học ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông...Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu_ Kitchen Verbstoeic-msngoc-tu-vung-tieng-anh-ve-nau-an-phan-so-che-nguyen-lieu-kitchen-verbs-209Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu Kitchen Verbs Add: thêm vào Break: bẻ,...22 Cách Nói Say GOOD JOB Bạn Cần Biếttoeic-msngoc-22-cach-noi-say-good-job-ban-can-biet-208Ways to Say GOOD JOBCouldn't have done it better myself.Excellent!Fantastic!Fantastic!Keep working on it; you're...Tất tần tật các từ, cụm từ đi kèm với Do, Make và Have phải biếttoeic-msngoc-tat-tan-tat-cac-tu-cum-tu-di-kem-voi-do-make-va-have-phai-biet-207Bạn chưa hiểu ý nghĩa chính xác của từ, cụm từ kèm với Do, Make và Have? Bạn muốn sử dụng...28 CỤM TỪ TIẾNG ANH VỚI KEEP THƯỜNG GẶP NHẤTtoeic-msngoc-28-cum-tu-tieng-anh-voi-keep-thuong-gap-nhat-2061. Keep (someone/something) out of somethingNgăn ai đó/ cái gì đó khỏi điều gì đó 2. Keep (something)...FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC
    • LUYỆN THI TOEIC - MS.NGỌC TOEIC - TOEIC SPEAKING
    • Cơ sở Q5: Lô A - Đơn Nguyên 2 - P112, Chung cư Phan Văn Trị, P.2, Q.5, Tp.HCM
    • Hotline: 0369.066.092
    • Email: [email protected]
    Đang Online: 68Hôm nay: 251Hôm qua: 513 Tổng số truy cập: 13021
    • Luyện Thi Toeic online,
    • Toeic Cấu Trúc Mới,
    • Toeic New Format,
    • Toeic 2019,
    • Học Toeic Online,
    • Test Toeic Online.
    • Toeic Ms Ngoc.
    • Lịch khai giảng Toeic.
    • Toeic mỗi ngày.

    Từ khóa » Cụm Từ Hay Gặp Trong Tiếng Anh