bố vợ bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
"cha vợ" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "cha vợ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: father-in-law. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cha vợ trong một câu và bản dịch của họ ; Davis cùng với cha vợ là Peter Burroughs ; Davis along with his father-in-law Peter Burroughs.
Xem chi tiết »
bố vợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bố vợ sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. bố vợ. xem cha vợ ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Bố vợ tiếng anh là ''father-in-law”, “father”, “fathers-in-law”, “in-law”. bo vo tieng anh la gi. Từ vựng tiếng anh về dòng họ, gia đình:. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
"cha vợ" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "cha vợ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: father-in-law. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Bố mẹ vợ tiếng Anh là gì ; father (thường được gọi là dad), bố · aunt ; grandmother (thường được gọi là granny hoặc grandma), bà · grandparents ; boyfriend, bạn trai.
Xem chi tiết »
Học một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, bao gồm tên của các thành ... stepbrother, con trai của bố dượng/mẹ kế ... father-in-law, bố chồng/bố vợ.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh: dòng họ, gia đình. - Từ vựng tiếng ... father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: bố chồng, bố vợ ... mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: mẹ chồng, mẹ vợ
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bố vợ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bố vợ [bố vợ] - xem cha vợ. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2015 · Anh/chị/em rể, dâu, chồng vợ, bố mẹ vợ, con rể, con dâu trong tiếng Anh là gì · mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ · father-in-law: bố chồng/bố vợ · son ...
Xem chi tiết »
33. mother-in-law /ˈmʌð.ə.rɪnˌlɔː/ - mẹ vợ, mẹ chồng 34. father-in-law /ˈfɑː.ðəʳ.ɪn.lɔː/ - bố vợ, bố chồng 35. granddaughter /ˈgrænd.dɔː.təʳ/ - cháu gái ...
Xem chi tiết »
Vợ hay Bà xã tiếng Anh gọi là Wife /waɪf/ Chồng hay Ông xã tiếng Anh gọi là husband: / ́hʌzbənd/ ... Father-in-law: /ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/: Bố chồng, bố vợ.
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2022 · Khi một cặp đôi đám cưới, người đàn ông được gọi là Husband, còn người nữ được gọi là Wife (Vợ). Nếu họ có con cái, họ sẽ trở thành Parent (Cha ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bố Vợ Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bố vợ dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu