bố vợ bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Bố vợ tiếng anh là ''father-in-law”, “father”, “fathers-in-law”, “in-law”. bo vo tieng anh la gi. Từ vựng tiếng anh về dòng họ, gia đình:.
Xem chi tiết »
"cha vợ" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "cha vợ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: father-in-law. Câu ví dụ. Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
bố vợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bố vợ sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. bố vợ. xem cha vợ ...
Xem chi tiết »
Năm 1702 hắn bị kết tội giết cha vợ và theo tục lệ bị treo cổ và sau đó bị bêu xác giữa ngã tư. In 1702 he was convicted of the murder of his father-in-law ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành viên trong ... wife, vợ. brother, anh trai/em trai. sister, chị gái/em gái.
Xem chi tiết »
Bố mẹ vợ tiếng Anh là gì ; father (thường được gọi là dad), bố · aunt ; grandmother (thường được gọi là granny hoặc grandma), bà · grandparents ; boyfriend, bạn trai.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh: dòng họ, gia đình. - Từ vựng tiếng ... father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: bố chồng, bố vợ ... mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: mẹ chồng, mẹ vợ
Xem chi tiết »
B. Bride: cô dâu. Bridegroom: chú rể ; C. Child: con (số ít). Children: con, (số nhiều) ; D. Dad, daddy: bố (thân mật). Daughter: con gái ; F. Family: gia đình.
Xem chi tiết »
Học cách gọi tên các thế hệ trong gia đình. ... Từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh. Family ... 34. father-in-law /ˈfɑː.ðəʳ.ɪn.lɔː/ - bố vợ, bố chồng
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Chị dâu tiếng Anh là sister-in-law, phiên âm là ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː. Chị dâu là vợ của anh trai ruột hoặc anh trai của vợ, anh trai của chồng, ...
Xem chi tiết »
vo chong trong tieng anh la gi ... Trong tiếng Anh, các danh từ từ vợ, chồng lần lượt tương ứng là: ... Father-in-law: /ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/: Bố chồng, bố vợ.
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2016 · Hơn 40 từ tiếng Anh biểu đạt cách xưng hô các mối quan hệ giữa các thành viên ... Father-in-law, Bố chồng/vợ. Mother-in-law, Mẹ chồng/vợ.
Xem chi tiết »
10 thg 2, 2022 · Mother-in-law: có nghĩa là mẹ chồng/ mẹ vợ. · Father-in-law: có nghĩa là bố chồng/ bố vợ. · Son-in-law: con rể. · Daughter-in-law: con dâu. · Sister ...
Xem chi tiết »
Thông qua hình ảnh “Thế hệ trong gia đình” bạn sẽ hiểu rõ hơn về các mối quan hệ xung quanh mình, gia đình nhà vợ/chồng mình.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bố Vợ Tên Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bố vợ tên tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu