Bộ Xây Dựng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Thông tin thuật ngữ Bộ Xây dựng tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | Bộ Xây dựng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ Bộ Xây dựng | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
Bộ Xây dựng tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Bộ Xây dựng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Bộ Xây dựng tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - けんせつしょう - 「建設省」 - [KIẾN THIẾT TỈNH]Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "Bộ Xây dựng" trong tiếng Nhật
- - Tuyển chọn người tham gia đấu thầu thi công công trường theo đơn đặt hàng của Bộ xây dựng:建設省発注工事指名競争入札の参加業者選定
- - Cục đường bộ Bộ xây dựng:建設省道路局
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Bộ Xây dựng trong tiếng Nhật
* n - けんせつしょう - 「建設省」 - [KIẾN THIẾT TỈNH]Ví dụ cách sử dụng từ "Bộ Xây dựng" trong tiếng Nhật- Tuyển chọn người tham gia đấu thầu thi công công trường theo đơn đặt hàng của Bộ xây dựng:建設省発注工事指名競争入札の参加業者選定, - Cục đường bộ Bộ xây dựng:建設省道路局,
Đây là cách dùng Bộ Xây dựng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Bộ Xây dựng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới Bộ Xây dựng
- chướng mắt tiếng Nhật là gì?
- đánh mạnh tiếng Nhật là gì?
- thích đọc thơ hoặc ngâm thơ tiếng Nhật là gì?
- Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ tiếng Nhật là gì?
- bảo hiểm bổ xung tiếng Nhật là gì?
- phủ tạng tiếng Nhật là gì?
- mỏ than tiếng Nhật là gì?
- giai đoạn khẩn trương tiếng Nhật là gì?
- hồi tưởng tiếng Nhật là gì?
- sự sôi nổi tiếng Nhật là gì?
- phục vị tiếng Nhật là gì?
- mận trung quốc tiếng Nhật là gì?
- dãy đồi tiếng Nhật là gì?
- góc so le tiếng Nhật là gì?
- đùng tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » đơn Xây Dựng Tiếng Nhật Là Gì
-
Kensetsu-Kenchiku- Doboku Tiếng Nhật Là Gì? Bạn đang Là Kỹ Sư ...
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng - KJVC
-
70 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Ngành Xây Dựng Tiếng Nhật Là Gì? - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng (mở Rộng)
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật Trong Lĩnh Vực XÂY DỰNG
-
160 Từ Vựng Tiếng Nhật Ngành Xây Dựng Mà Bạn Nên Biết - EK Group
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ XÂY DỰNG
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Nghề Xây Dựng Tiếng Nhật Là Gì - Học Tốt
-
Tổng Hợp Các Từ Vựng Tiếng Nhật Ngành Xây Dựng | WeXpats Guide
-
Tổng Hợp 104 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng Phần 1 - Đơn Giàn ...