Bộ Xỉ (齒) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Xỉ (齒).
Tra 齒 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| 齒 | ||
|---|---|---|
| ||
| 齒 (U+9F52) "răng" | ||
| Phát âm | ||
| Bính âm: | chǐ | |
| Chú âm phù hiệu: | ㄔˇ | |
| Gwoyeu Romatzyh: | chyy | |
| Wade–Giles: | chʽih3 | |
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | chí | |
| Việt bính: | ci2 | |
| Bạch thoại tự: | khí | |
| Kana Tiếng Nhật: | シ shiは ha | |
| Hán-Hàn: | 치 chi | |
| Hán-Việt: | xỉ | |
| Tên | ||
| Tên tiếng Nhật: | 歯偏 hahen | |
| Hangul: | 이 i | |
| Cách viết | ||
Bộ Xỉ, bộ thứ 211 có nghĩa là "răng" là bộ duy nhất có 15 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 21 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Xỉ (齒)
[sửa | sửa mã nguồn]-
Giáp cốt văn -
Kim văn -
Đại triện -
Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Xỉ (齒)
[sửa | sửa mã nguồn]| Số nétbổ sung | Chữ |
|---|---|
| 0 | 齒/xỉ/ |
| 1 | 齓/sấn/ |
| 2 | 齔/sấn/ |
| 3 | 齕/hột/ |
| 4 | 齖/nha/ 齗/ngân/ 齘/giới/ |
| 5 | 齙 齚 齛 齜 齝 齞 齟 齠 齡 齢 齣 |
| 6 | 齤 齥 齦 齧 齨 齩 |
| 7 | 齪 齫 齬 |
| 8 | 齭 齮 齯 齰 齱 |
| 9 | 齲 齳 齴 齵 齶 齷 |
| 10 | 齸 齹 齺 齻 |
| 13 | 齼 齽 |
| 20 | 齾 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 9F52
| |
|---|---|
| 1 nét |
|
| 2 nét |
|
| 3 nét |
|
| 4 nét |
|
| 5 nét |
|
| 6 nét |
|
| 7 nét |
|
| 8 nét |
|
| 9 nét |
|
| 10 nét |
|
| 11 nét |
|
| 12 nét |
|
| 13 nét |
|
| 14 nét |
|
| 15 nét |
|
| 16 nét |
|
| 17 nét |
|
| Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy | |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Bộ thủ Khang Hi
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng Nhật
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Bo Xì Nghĩa Là Gì
-
“XÌ BO” VÀ “BO XÌ” Trong Phương Ngữ... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Bo Xì Có Nghĩa Là Gì? Bắt Nguồn Từ đâu?
-
Bo Xì Là Gì? - Việt Nam Overnight
-
Bo Xì Có Nghĩa Là Gì? Bắt Nguồn Từ đâu? - Hong Vlogs
-
Bo Xì Nghĩa Là Gì
-
Bo Xì Là Gì
-
Bo Xì Là Gì ? Bắt Nguồn Từ Đâu
-
Bo Xi Nghĩa Là Gì?
-
How Do You Say " Bo Xì Là Gì ? Ý Nghĩa Của Từ Bo Xi Là Gì
-
Bo Xì Nghĩa Là Gì ? Bo Xì Có Nghĩa Là Gì - Chickgolden
-
Boxi Là Gì
-
Bo Xì Là Gì - Michael
-
“Xì Bo Xì Nghĩa Là Gì ? How Do You Say Bo Xì In Vietnamese
-
Bo Xì Nghĩa Là Gì