Bộ Xử Lý Trung Tâm (CPU) Siemens S7-200 Series - Bảo An Automation
Có thể bạn quan tâm
Nhà cung cấp thiết bị công nghiệp giá tốt nhất! Sản phẩm khác Bơm công nghiệp trục đứng PENTAX ULTRA V-L series Bơm công nghiệp trục ngang liền khối PENTAX CM 65 series Bơm ly tâm trục ngang liền khối PENTAX CM 32 series Bơm ly tâm cánh đơn EBARA CDX series Bơm ly tâm cánh đôi EBARA 2CDX series Bài viết liên quan Điều khiển mạng nơ-ron và các ứng dụng của điều khiển mạng nơ-ron Ứng dụng của thực tế ảo trong hệ thống điện ỨNG DỤNG DẦU CÔNG NGHIỆP TOTAL - Phần 2 Vai trò của thiết bị cảm biến trong nhà máy Robotics là gì? Giải pháp công nghệ Tổng quan về truyền thông CC-LINK IE Hệ thống tủ tụ bù tự động Cảm Biến vùng Autonics BWC Series (Có Chọn lọc ) Kỹ thuật hàn gang TƯƠNG LAI CỦA THUẬT TOÁN THỊ GIÁC MÁY SÁNG VÀ RÕ RÀNG HƠN
Đóng Đang xử lý, vui lòng đợi chút ... Gọi điện hỗ trợ
- Giới thiệu
- Tin hãng
- Tin Bảo An
- Tuyển dụng
- Liên hệ
- TRANG CHỦ
- SẢN PHẨM
- DỊCH VỤ KỸ THUẬT
- DỰ ÁN
- ĐÀO TẠO
- WEBSITE SỐ
- Trang chủ
- Sản phẩm
- Bơm ly tâm
Series: Bơm ly tâm trục ngang nguyên khối PENTAX CM EN733 series
Model: CM50-160A1
Đặc điểm chung của Bơm ly tâm trục ngang nguyên khối PENTAX CM EN733 series (chứa model CM50-160A1)
Thông số kỹ thuật của Bơm ly tâm trục ngang nguyên khối PENTAX CM50-160A1
Mã hàng | Thông số ngắn gọn | Tình trạng hàng | Giá bán, Đặt hàng |
---|---|---|---|
CM40-250A | 3 pha; 400VAC; 15kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 82.6...69m; 0...45m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM50-250C | 3 pha; 400VAC; 15kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 69.2...52.1m; 0...66m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM80-160D | 3 pha; 400VAC; 11kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 25.4...16.4m; 0...180m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM80-200B | 3 pha; 400VAC; 30kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 50.4...38.5m; 0...225m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM50-250B | 3 pha; 400VAC; 18.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 78.8...58.5m; 0...72m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM50-250A | 3 pha; 400VAC; 22kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 88.5...64.8m; 0...78m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM50-125A | 3 pha; 400VAC; 4kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 23.7...14.2m; 0...72m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM80-160A | 3 pha; 400VAC; 22kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 38...23.9m; 0...225m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM40-160A | 3 pha; 400VAC; 4kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 33.8....23.4; 0...42m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM80-160B | 3 pha; 400VAC; 18.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 33.6...22m; 0...210m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM40-160B | 3 pha; 400VAC; 3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 28.2...20.5m; 0...36m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM100-160B | 3 pha; 400VAC; 30kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 41.7...25.7m; 0...330m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM40-160AP | 3 pha; 400VAC; 5.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 38.6...25.3m; 0...48m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM50-200B | 3 pha; 400VAC; 11kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 53.1...35m; 0...72m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM50-125Bm | 1 pha; 230VAC; 3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 20...9.2m; 0...72m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM50-160A1 | 3 pha; 400VAC; 7.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 38.1...27.4m; 0...72m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM50-160B1 | 3 pha; 400VAC; 5.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 32.1...21.5m; 0...66m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM80-160E | 3 pha; 400VAC; 9.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 21.5...13.7m; 0...168m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM40-250B | 3 pha; 400VAC; 11kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 73.7...62.1m; 0...39m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM100-160A | 3 pha; 400VAC; 37kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 46...31.9m; 0...330m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM40-200B1 | 3 pha; 400VAC; 5.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 44.7....32.3m; 0...39m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM40-250AM | 3 pha; 400VAC; 22kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 101.7...77.5m; 0...60m³/h; 14bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM40-250BM | 3 pha; 400VAC; 18.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 92.6...72m; 0...54m³/h; 14bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM40-250C | 3 pha; 400VAC; 9.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 64.8...55.4m; 0...36m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM50-125Am | 1 pha; 230VAC; 4kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 23.7...14.2m; 0...72m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM50-125B | 3 pha; 400VAC; 3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 20...9.2m; 0...72m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM40-160Bm | 1 pha; 230VAC; 3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 28.2...20.5m; 0...36m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM40-200A | 3 pha; 400VAC; 7.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 56.2...41.6m; 0...42m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM40-160Am | 1 pha; 230VAC; 4kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 33.8....23.4; 0...42m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM50-200A | 3 pha; 400VAC; 15kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 59.9...39.8m; 0...78m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM80-160C | 3 pha; 400VAC; 15kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 29...18.4m; 0...195m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM50-160A | 3 pha; 400VAC; 7.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 38.1...25.4m; 0...78m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM40-200AP | 3 pha; 400VAC; 9.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 61.7...42.2m; 0...45m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM40-125A | 3 pha; 400VAC; 3kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 26.8...16.8m; 0...42m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM40-125B | 3 pha; 400VAC; 2.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 22.6...13.2m; 0...39m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM40-125Bm | 1 pha; 230VAC; 2.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 22.6...13.2m; 0...39m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM40-125C | 3 pha; 400VAC; 1.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 17.9...9.4m; 0...36m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM40-125Cm | 1 pha; 230VAC; 1.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 17.9...9.4m; 0...36m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM40-200A1 | 3 pha; 400VAC; 7.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 56.2...44.4m; 0...39m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM80-200A | 3 pha; 400VAC; 37kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 57.3...43.9m; 0...240m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM40-200B | 3 pha; 400VAC; 5.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 44.6...29.4m; 0...42m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM50-160B | 3 pha; 400VAC; 5.5kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 32.1...18.9m; 0...72m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
CM50-200C | 3 pha; 400VAC; 9.2kW; Dùng cho chất lỏng: Nước; Tổng cột áp: 48.2...28.9m; 0...72m³/h; 10bar | Liên hệ | Kiểm tra |
Chính Sách
- Chính sách bảo mật thông tin
- Cam kết chất lượng
- Phương thức thanh toán
- Phương thức giao hàng
- Quy định bảo hành
- Quy định đổi trả hàng
- Hợp tác bán hàng
Bảo An Automation
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam Hotline Miền Bắc: 0989 465 256 Hotline Miền Nam: 0936 862 799 Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam Điện thoại: 02253 79 78 79 Website cùng hệ thống: https://baa.vn/- Tra cứu online 24/7: giá, lượng stock - thời gian cấp hàng
- Chọn sản phẩm theo thông số, sản phẩm tương đương
- Lập dự toán, tìm sản phẩm giá tốt hơn…
Thông báo Đăng ký nhận tin từ Bảo An Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An Email: baoan@baoanjsc.com.vn - Vừa truy cập: 22 - Đã truy cập: 126.516.755 Chat hỗ trợ Chat ngayQuét mã QR, nhắn tin bằng Zalo trên điện thoại
Hoặc thêm bằng SĐT: 0989 465 256
0989 465 256Từ khóa » Bộ Plc S7-200
-
Bộ Lập Trình PLC S7-200 Siemens - QTECH
-
PLC SIEMENS S7-200 - PLCSAIGON
-
PLC S7-200 - Siemens - EMIN
-
PLC S7-200 | Shopee Việt Nam
-
Cấu Tạo Của Bộ điều Khiển PLC S7-200 - Trung Tâm CAD/CAM
-
6ES7291-8GH23-0XA0 - Thẻ Nhớ PLC S7-200 Siemens - MTEE.VN
-
Nơi Bán Plc S7 200 Giá Rẻ, Uy Tín, Chất Lượng Nhất - Websosanh
-
BỘ LẬP TRÌNH PLC S7-200 CPU 224(CN) AC
-
Bộ điều Khiển Lập Trình PLC Simatic S7 - 200 - Cách Dùng
-
BỘ LẬP TRÌNH PLC S7-200 CPU 224CN - 6ES7214-1AD23-0XB8
-
Bộ điều Khiển PLC Siemens S7-200 CPU226 AC/DC/RLY 6ES7216 ...
-
PLC S7 200_Bài 4: Bộ điều Khiển Lập Trình PLC Simatic S7 – 200
-
PLC Siemens S7-200 Series, Bảng Giá 2022 - Trang 2 Trên 3
-
[HCM]Bộ Lập Trình PLC S7-200 CPU 226 DC/DC/DC Siemens ...
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu