Bộ Xương Người Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe

Phép dịch "bộ xương người" thành Tiếng Anh

atomy, human skeleton là các bản dịch hàng đầu của "bộ xương người" thành Tiếng Anh.

bộ xương người + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • atomy

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bộ xương người " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Bộ xương người + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • human skeleton

    noun

    bones of humans

    Bộ xương người có 206 chiếc .

    The human skeleton has 206 bones .

    wikidata

Từ khóa » Bộ Xương Người Trong Tiếng Anh Là Gì