BOARD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BOARD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[bɔːd]Danh từTính từboard [bɔːd] bảngtableboardpanelgrouppalettesheetchartschemebillboardpoundsbanboardcommitteedepartmentoriginalpanelinitialbandcommissionrashearlytàushiptrainboardboatcruisecraftlinercarriersubmarinespacecrafthội đồngcouncilboardassemblycommitteepanelhội đồng quản trịboardthe council of administrationgoverning councilboardkhoangcavitycompartmentboardbaycabinchamberpodvánboardgamechipboardhandplywoodplankslaminateparticleboardinningsbattenban quản trịboardadministrative panelmanagement committeethe governance committeeday administratorboongdeckboardtầuboHĐQT
Ví dụ về việc sử dụng Board trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
advisory boardban cố vấnhội đồng tư vấnhội đồng cố vấnboard memberthành viên hội đồng quản trịủy viên hội đồngboard gamesboard gameboard gamestrò chơi hội đồng quản trịbảng trò chơischool boardhội đồng trườngschool boardhội đồng quản trị nhà trườngexecutive boardban điều hànhban giám đốcban lãnh đạohội đồng điều hànhfoam boardbảng bọtbọt hội đồng quản trịtấm xốpthis boardbảng nàyboard nàyhội đồng quản trị nàyeditorial boardban biên tậpcutting boardthớtbảng cắtbàn cắtcắt vánboard chairmanchủ tịch hội đồng quản trịchủ tịch ủy banmessage boardbảng tinbảng thông báomessage boardjob boardbảng công việcbảng việc làmjob boardhollow boardbảng rỗngtấm rỗngdevelopment boardban phát triểnủy ban phát triểnhội đồng phát triểnbảng phát triểnnational boardhội đồng quốc giainsulation boardbảng cách nhiệttấm cách nhiệtwall boardbảng tườngván tườngmdf boardbảng mdfstandards boardhội đồng tiêu chuẩnfiber boardván sợitấm sợibảng sợiBoard trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - junta
- Người pháp - conseil
- Người đan mạch - bord
- Tiếng đức - bord
- Thụy điển - bräda
- Na uy - papp
- Hà lan - boord
- Tiếng ả rập - اللوح
- Hàn quốc - 보드
- Tiếng nhật - ボード
- Kazakhstan - басқарма
- Tiếng slovenian - odbor
- Ukraina - дошка
- Tiếng do thái - לוח
- Người hy lạp - συμβούλιο
- Người hungary - testület
- Người serbian - bord
- Tiếng slovak - doska
- Người ăn chay trường - съвет
- Tiếng rumani - bord
- Người trung quốc - 棋盘
- Malayalam - ബോർഡ്
- Marathi - बोर्ड
- Telugu - పలక
- Tamil - வாரியம்
- Tiếng tagalog - lupon
- Tiếng bengali - বোর্ড
- Tiếng mã lai - lembaga
- Thái - คณะกรรมการ
- Thổ nhĩ kỳ - kurul
- Tiếng hindi - बोर्ड
- Đánh bóng - rada
- Bồ đào nha - conselho
- Người ý - consiglio
- Tiếng phần lan - lauta
- Tiếng croatia - odbor
- Tiếng indonesia - papan
- Séc - rada
- Tiếng nga - совет
- Urdu - بورڈ
Từ đồng nghĩa của Board
table plank gameboard panel card display panel control panel instrument panel circuit card dining table get on room boa'sboard alsoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt board English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Board Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Board Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "board" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của "board" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ Board - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Board - Wiktionary Tiếng Việt
-
Board Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Board Là Gì Trong Tiếng Anh? Board Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Board Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Board/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Board Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Board Of Directors Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
“Chairman Of The Board” Là Gì Và Cấu Trúc ... - StudyTiengAnh
-
Board Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Tra Cứu Nghĩa Từ đầy đủ Nhất
-
Nghĩa Của Từ : Board | Vietnamese Translation
-
Board - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'board' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chủ Tịch Hội đồng Quản Trị (Chairman Of The Board) Là Gì?