BOARD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BOARD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[bɔːd]Danh từTính từboard
[bɔːd] bảng
tableboardpanelgrouppalettesheetchartschemebillboardpoundsban
boardcommitteedepartmentoriginalpanelinitialbandcommissionrashearlytàu
shiptrainboardboatcruisecraftlinercarriersubmarinespacecrafthội đồng
councilboardassemblycommitteepanelhội đồng quản trị
boardthe council of administrationgoverning councilboardkhoang
cavitycompartmentboardbaycabinchamberpodván
boardgamechipboardhandplywoodplankslaminateparticleboardinningsbattenban quản trị
boardadministrative panelmanagement committeethe governance committeeday administratorboong
deckboardtầuboHĐQT
{-}
Phong cách/chủ đề:
Leo núi hđqt và bar.Electronic Circuit Board.
Điện tử Ban hội Circuit.Four board members were absent.
Có 4 ủy viên vắng mặt.The Irish Food Board.
Theo Hội đồng thực phẩm Ireland.This board does not respect us.
CLB này không tôn trọng tôi. Mọi người cũng dịch advisoryboard
boardmember
boardgames
schoolboard
executiveboard
foamboard
The service on board is good.
Dịch vụ trên tầu rất tốt.Board member Leo Bowman was absent.
Ủy viên Leo Lopez vắng mặt.Definition of: chip on board.
Sự miêu tả: CHIP ON BOARD.The board knows very well my opinion.
CLB biết rõ quan điểm của tôi.Altice was the doctor on board.
Tsubota- bác sĩ trên tầu.thisboard
editorialboard
cuttingboard
boardchairman
Board isn't too appealing for me.
Của Hội không còn quá cuốn hút tôi.From the Irish Food Board.
Theo Hội đồng thực phẩm Ireland.The board knows very well my opinion.
CLB biết rất rõ ý kiến của tôi.Here are some examples from my own vision board.
Đây là một ví dụ về Vision Board của chính tôi.The Board of Regents is on the right path.
الرشيدAr- Rashiđ Ðấng Dìu dắt đúng đường.In 1995 she joined L'Oréal's board of directors.
Cho đến năm 1995 bà tham gia vào ban quản trị của L' Oreal.Board of Education Announces Two New Student….
Bộ Giáo dục tuyên dương hai học sinh….In 1995, she joined L'Oreal's board of directors.
Cho đến năm 1995 bà tham gia vào ban quản trị của L' Oreal.The board came in to being in 2001 and replaced the IASC.
Năm 2001, IASB ra đời thay thế cho IASC.About 400 workers were on board when the fire broke out.
Khoảng 400 nhân viên có mặt trên tầu lúc xảy ra hỏa hoạn.Board chairman in Oslo Lysverker and Opplandskraft DA.
Chủ tịch Hội đồng quản trị Oslo Lysverker và Opplandskraft DA.KPROG: Support programming MCU and EEPROM on ECU circuit board.
KPROG: Hỗ trợ lập trình MCU và EEPROM trên bo mạch ECU.During the board meeting, one personnel matter was approved.
Ở Hội Nghị, vấn đề nhân sự đã được thông qua.We just had our first PIPA Trust Board meeting three weeks ago.
Chúng tôi vừa mới có cuộc họp của Hội đồng Ủy thác PIPA ba tuần trước.The board will be discussing this further with White House staff.”.
WHCA sẽ bàn bạc vụ việc này với nhân viên Nhà Trắng”.Metso Paper will deliver two board machines to Nine Dragons Paper.
Valmet cung cấp hai máy xeo giấy làm thùng sóng mới cho Nine Dragons.The board members voted to approve the change on a vote of 5-0.
Ủy viên chấp thuận sự thay đổi trên một cuộc bỏ phiếu 5- 0.Several Filipinos,Egyptians and South Africans were also among the foreigners on board.
Cũng còn nhiều người Philipinnes và Ai Cập trong số những người trên tầu.The Stock Management Board is currently in charge of the above tasks.
Các công tác nêu trên hiện do Ban Quản lý cổ phiếu phụ trách.Electrical connections where board thickness or space constraints are driving factors.
Kết nối điện, nơi độ dày của bảng hoặc không gian là yếu tố lái xe.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 20107, Thời gian: 0.1383 ![]()
![]()
boa'sboard also

Tiếng anh-Tiếng việt
board English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Board trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
advisory boardban cố vấnhội đồng tư vấnhội đồng cố vấnboard memberthành viên hội đồng quản trịủy viên hội đồngboard gamesboard gameboard gamestrò chơi hội đồng quản trịbảng trò chơischool boardhội đồng trườngschool boardhội đồng quản trị nhà trườngexecutive boardban điều hànhban giám đốcban lãnh đạohội đồng điều hànhfoam boardbảng bọtbọt hội đồng quản trịtấm xốpthis boardbảng nàyboard nàyhội đồng quản trị nàyeditorial boardban biên tậpcutting boardthớtbảng cắtbàn cắtcắt vánboard chairmanchủ tịch hội đồng quản trịchủ tịch ủy banmessage boardbảng tinbảng thông báomessage boardjob boardbảng công việcbảng việc làmjob boardhollow boardbảng rỗngtấm rỗngdevelopment boardban phát triểnủy ban phát triểnhội đồng phát triểnbảng phát triểnnational boardhội đồng quốc giainsulation boardbảng cách nhiệttấm cách nhiệtwall boardbảng tườngván tườngmdf boardbảng mdfstandards boardhội đồng tiêu chuẩnfiber boardván sợitấm sợibảng sợiBoard trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - junta
- Người pháp - conseil
- Người đan mạch - bord
- Tiếng đức - bord
- Thụy điển - bräda
- Na uy - papp
- Hà lan - boord
- Tiếng ả rập - اللوح
- Hàn quốc - 보드
- Tiếng nhật - ボード
- Kazakhstan - басқарма
- Tiếng slovenian - odbor
- Ukraina - дошка
- Tiếng do thái - לוח
- Người hy lạp - συμβούλιο
- Người hungary - testület
- Người serbian - bord
- Tiếng slovak - doska
- Người ăn chay trường - съвет
- Tiếng rumani - bord
- Người trung quốc - 棋盘
- Malayalam - ബോർഡ്
- Marathi - बोर्ड
- Telugu - పలక
- Tamil - வாரியம்
- Tiếng tagalog - lupon
- Tiếng bengali - বোর্ড
- Tiếng mã lai - lembaga
- Thái - คณะกรรมการ
- Thổ nhĩ kỳ - kurul
- Tiếng hindi - बोर्ड
- Đánh bóng - rada
- Bồ đào nha - conselho
- Người ý - consiglio
- Tiếng phần lan - lauta
- Tiếng croatia - odbor
- Tiếng indonesia - papan
- Séc - rada
- Tiếng nga - совет
- Urdu - بورڈ
Từ đồng nghĩa của Board
table plank gameboard panel card display panel control panel instrument panel circuit card dining table get on roomTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Board Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Board Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "board" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của "board" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ Board - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Board - Wiktionary Tiếng Việt
-
Board Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Board Là Gì Trong Tiếng Anh? Board Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Board Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Board/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Board Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Board Of Directors Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
“Chairman Of The Board” Là Gì Và Cấu Trúc ... - StudyTiengAnh
-
Board Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - Tra Cứu Nghĩa Từ đầy đủ Nhất
-
Nghĩa Của Từ : Board | Vietnamese Translation
-
Board - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'board' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chủ Tịch Hội đồng Quản Trị (Chairman Of The Board) Là Gì?