Boarding Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ boarding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boarding

boarding /'bɔ:diɳ/

Phát âm

Ý nghĩa

danh từ

  sự lót ván, sự lát ván  sự đóng bìa cứng (sách)  sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ  sự lên tàu, sự đáp tau  (hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)

← Xem thêm từ boarders Xem thêm từ boarding card →

Các câu ví dụ:

1. Of the group, 29 had previously worked legally in Taiwan, said the CGA, which suspects the Vietnamese were smuggled into mainland China first, before boarding the fishing vessel.

Xem thêm →

2. Banks are beginning to use facial recognition instead of cards at cash machines while the travel and leisure industry also sees opportunities -- China Southern Airlines this year began doing away with boarding passes in favor of the scheme.

Xem thêm →

3. Malaysia faced mounting calls for stronger regulation of religious schools following a horrific fire at an Islamic boarding school that killed 23 victims, most of them teenage boys trapped behind the barred windows of their dormitory.

Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về boarding /'bɔ:diɳ/

Từ vựng liên quan

b bo boa boar board din ding in oar

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Boarding Là Gì