Boat Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "boat" thành Tiếng Việt

thuyền, tàu, tàu thuyền là các bản dịch hàng đầu của "boat" thành Tiếng Việt.

boat verb noun ngữ pháp

(poker slang) A full house. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • thuyền

    noun

    water craft

    We named the boat the Half Moon.

    Chúng tôi đặt tên con thuyền là Nửa Vầng Trăng.

    en.wiktionary2016
  • tàu

    noun

    Do you have a license to operate a boat?

    Bạn có bằng lái tàu không vậy?

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • tàu thuyền

    They see many boats, so they won't be suspicious.

    Có nhiều tàu thuyền, chúng nó sẽ không để ý.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • đĩa hình thuyền
    • đò
    • thuyền bè
    • ghe
    • chở bằng thuyền
    • chở bằng tàu
    • thuyền máy
    • tàu thủy
    • đi chơi bằng thuyền
    • đi thuyền
    • đi tàu
    • xuồng
    • chèo
    • Thuyền máy
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " boat " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Boat + Thêm bản dịch Thêm

"Boat" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Boat trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "boat"

boat boat boat boat Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "boat" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Boat đọc Tiếng Anh Là Gì