15 thg 5, 2021
Xem chi tiết »
Sự nhấp nhô, sự nhảy nhót · Động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào · Cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ ...
Xem chi tiết »
Quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều). | Búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái). | Đuôi cộc (ngựa, chó). | Khúc điệ [..] ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · bob ý nghĩa, định nghĩa, bob là gì: 1. to move up and down ... Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các ...
Xem chi tiết »
Tóm lại, BOB là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách BOB được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò ...
Xem chi tiết »
Phát âm bob · danh từ. quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều). búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái). đuôi cộc (ngựa, chó). Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
bob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bob.
Xem chi tiết »
bob trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bob (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
BOB có nghĩa “Bug-Out Bag”, dịch sang tiếng Việt là “Túi chống bọ”. Gợi ý liên quan BOB. Có thể bạn quan tâm: BAR · BDE · B4N.
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2021 · BOB là mã ký hiệu viết tắt tiền Boliviano của quốc gia Bolivia. Bolivia tên chính thức Nhà nước Đa dân tộc Bolivia (tiếng Tây Ban Nha: Estado ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "bob": · bobber · bobfloat · bobsled · bobsleigh · bobtail · British shilling · cork · curtsy ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của Bob là: "rực rỡ vinh quang". Đánh giá. 6 những người có tên Bob bỏ phiếu cho tên của họ. Bạn cũng hãy bỏ phiếu cho tên của mình ...
Xem chi tiết »
Tên đầu tiên Bob nghĩa là gì? ... Dễ bay hơi, Sáng tạo, Hiện đại, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, May mắn, Vui vẻ, Chú ý, Có thẩm quyền, Thân thiện, Hoạt tính ...
Xem chi tiết »
bob có nghĩa là. Generally a fat person with a chode for a penis. This person has a rather annoying personality and pisses people off all the time for no ...
Xem chi tiết »
bob có nghĩa là: bob /bɔb/* danh từ- quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều)- ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bob trong Từ điển Anh - Việt @bob /bɔb/ * danh từ - quả lắc (đồng ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "bob", trong bộ từ điển Từ điển Anh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bob Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bob có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu