Bob Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ bob tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm bob tiếng Anh bob (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bob

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bob tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bob trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bob tiếng Anh nghĩa là gì.

bob /bɔb/* danh từ- quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều)- búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)- đuôi cộc (ngựa, chó)- khúc điệp (bài hát)- búi giun tơ (làm mồi câu)* ngoại động từ- cắt (tóc) ngắn quá vai* nội động từ- câu lươn bằng mồi giun tơ* danh từ- sự nhấp nhô, sự nhảy nhót- động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào- cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ* nội động từ- nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng- đớp=to bob for cherries+ đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng)- khẽ nhún đầu gối cúi chào- đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ!to bob up and down- nhảy lên, nhảy nhót!to bob up like a cork- lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại)* danh từ không đổi- (từ lóng) đồng silinh* danh từ- học sinh (trường I-tơn)=dry bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi crickê=wer bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi thuyền

Thuật ngữ liên quan tới bob

  • vexes tiếng Anh là gì?
  • iffiness tiếng Anh là gì?
  • antichist tiếng Anh là gì?
  • polymer tiếng Anh là gì?
  • messmates tiếng Anh là gì?
  • irrigator tiếng Anh là gì?
  • strugglers tiếng Anh là gì?
  • approached tiếng Anh là gì?
  • resurrectionists tiếng Anh là gì?
  • commercial tiếng Anh là gì?
  • shambled tiếng Anh là gì?
  • Annecy Round tiếng Anh là gì?
  • subvariety tiếng Anh là gì?
  • enjambment tiếng Anh là gì?
  • b.a. tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bob trong tiếng Anh

bob có nghĩa là: bob /bɔb/* danh từ- quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều)- búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)- đuôi cộc (ngựa, chó)- khúc điệp (bài hát)- búi giun tơ (làm mồi câu)* ngoại động từ- cắt (tóc) ngắn quá vai* nội động từ- câu lươn bằng mồi giun tơ* danh từ- sự nhấp nhô, sự nhảy nhót- động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào- cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ* nội động từ- nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng- đớp=to bob for cherries+ đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng)- khẽ nhún đầu gối cúi chào- đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ!to bob up and down- nhảy lên, nhảy nhót!to bob up like a cork- lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại)* danh từ không đổi- (từ lóng) đồng silinh* danh từ- học sinh (trường I-tơn)=dry bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi crickê=wer bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi thuyền

Đây là cách dùng bob tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bob tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

bob /bɔb/* danh từ- quả lắc (đồng hồ) tiếng Anh là gì? cục chì (của dây chì) tiếng Anh là gì? đuôi (diều)- búi tóc tiếng Anh là gì? món tóc tiếng Anh là gì? kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)- đuôi cộc (ngựa tiếng Anh là gì? chó)- khúc điệp (bài hát)- búi giun tơ (làm mồi câu)* ngoại động từ- cắt (tóc) ngắn quá vai* nội động từ- câu lươn bằng mồi giun tơ* danh từ- sự nhấp nhô tiếng Anh là gì? sự nhảy nhót- động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào- cái đập nhẹ tiếng Anh là gì? cái vỗ nhẹ tiếng Anh là gì? cái lắc nhẹ* nội động từ- nhấp nhô bập bềnh tiếng Anh là gì? phấp phới trên không tiếng Anh là gì? nhảy nhót tiếng Anh là gì? lắc lư tiếng Anh là gì? lủng lẳng- đớp=to bob for cherries+ đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng)- khẽ nhún đầu gối cúi chào- đập nhẹ tiếng Anh là gì? vỗ nhẹ tiếng Anh là gì? lắc nhẹ!to bob up and down- nhảy lên tiếng Anh là gì? nhảy nhót!to bob up like a cork- lại hăng hái tiếng Anh là gì? lại nhiệt tình tiếng Anh là gì? lại tích cực (sau khi đã thất bại)* danh từ không đổi- (từ lóng) đồng silinh* danh từ- học sinh (trường I-tơn)=dry bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi crickê=wer bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi thuyền

Từ khóa » Bob Up And Down Là Gì