Check 'bộc bạch' translations into English. Look through examples of bộc bạch translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
bản dịch bộc bạch · bare. adjective verb noun adverb. FVDP Vietnamese-English Dictionary · confidentially. adverb. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary.
Xem chi tiết »
bộc bạch = verb To bare bộc bạch hết những tâm tư sâu kín to bare one's heart động từ to bare, speak up frankly bộc bạch hết những tâm tư sâu kín to bare ...
Xem chi tiết »
Meaning of word bộc bạch in Vietnamese - English @bộc bạch * verb - To bare =bộc bạch hết những tâm tư sâu kín+to bare ones heart.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French). bộc bạch. Jump to user comments. verb. To bare. bộc bạch hết những tâm tư sâu kín
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bộc bạch. * đtừ. to bare, speak up frankly. bộc bạch hết những tâm tư sâu kín to bare one's heart. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức.
Xem chi tiết »
The meaning of: bộc bạch is To bare bộc bạch hết những tâm tư sâu kínto bare one's heart.
Xem chi tiết »
verb - To bare =bộc bạch hết những tâm tư sâu kín+to bare one's heart. Probably related with: Vietnamese, English. bộc bạch. to be explicit ;. bộc bạch.
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 暴白. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɓəwk͡p̚˧˨ʔ ʔɓajk̟̚˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [ʔɓəwk͡p̚˨˩ʔ ʔɓat̚˨˩ʔ] ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "bộc bạch" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CẢM ƠN ĐÃ CHO TÔI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... Cảm ơn đã cho tôi cơ hội để bộc bạch.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐỌC CẢ NHỮNG COMMENTS" in vietnamese-english. ... Comments và tôi không thấy một chút niềm vui nào trong những lời bộc bạch này?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,6 (8.360) Những lời bộc bạch book. Read 406 reviews from the world's largest community for readers. Jean-Jacques Rousseau là một nhà triết học thuộc trào lưu Khai ...
Xem chi tiết »
Translation of «bộc» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «bộc» in context: ... Martin Luther King đã bộc bạch giấc mơ của mình.
Xem chi tiết »
Translation for 'bộc lộ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: bạch | Phải bao gồm: bạch
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2020 · Ease into the English language and Australian culture. Get the latest with our exclusive in-language podcasts on your favourite podcast apps.
Xem chi tiết »
bộc lộ. ふうさい. sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, sự trình diện. 表われる. あらわれる. xuất hiện. 炙り出す. あぶりだす. bộc lộ,bộc bạch, tiết lộ.
Xem chi tiết »
Chuyên mục bộc bạch cuối tuần Lâu nay nhiều bạn học viên ái mộ Ms. Chu vì sự hiền dịu nết na , nhưng thật ra cô ấy có lúc “ thét ra lửa “ lắm nhé....
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bộc Bạch In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộc bạch in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu