Từ Điển - Từ bộc bạch có ý nghĩa gì - Chữ Nôm chunom.net › Tu-dien › Tu-boc-bach-co-y-nghia-gi-6657
Xem chi tiết »
hđg. Nói rõ, giãi bày rõ ràng, không giấu giếm. Bộc bạch nỗi lòng. Tầm nguyên Từ điển
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Bộc bạch - Từ điển Việt - Việt: nói ra rõ ràng và thành thật (nỗi lòng của mình)
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bộc bạch trong Từ điển Tiếng Việt bộc bạch [bộc bạch] động từ to bare, speak up frankly bộc bạch hết những tâm tư sâu kín to bare ones heart.
Xem chi tiết »
Bộc bạch là gì: Động từ nói ra rõ ràng và thành thật (nỗi lòng của mình) bộc bạch nỗi niềm Đồng nghĩa : bày tỏ, giãi bày.
Xem chi tiết »
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bộc bạch nghĩa là gì trong từ Hán Việt? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các ...
Xem chi tiết »
Bộc bạch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ Bộc bạch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Bộc bạch mình ...
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2022 · đgt. Giãi bày, phân bua trung ương sự một phương pháp thành thật: phân trần tâm sự o bày tỏ không còn nỗi niềm. Nguồn tham mê khảo: Đại Từ điển ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bộc bạch. * đtừ. to bare, speak up frankly. bộc bạch hết những tâm tư sâu kín to bare one's heart. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. ... bộc bạch trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: bare, confidentially (tổng các phép tịnh tiến ...
Xem chi tiết »
bộc bạch = verb To bare bộc bạch hết những tâm tư sâu kín to bare one's heart động từ to bare, speak up frankly bộc bạch hết những tâm tư sâu kín to bare ...
Xem chi tiết »
bộc bạch nghĩa là gì?, bộc bạch được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
Nổ: bộc lôi o bộc phá. bộc, Để lộ ra, phơi bày: bộc bạch o bộc lộ o bộc trực o bộc tuệch. Nguồn tham chiếu: Đại Từ ...
Xem chi tiết »
Giáo trình Mimikara oboeru Goi đã từng là Vedette của lòng mình trong... ... Mình cũng hiểu sơ sơ, từ này nghĩa là bộc bạch, bày tỏ rồi.
Xem chi tiết »
◇Vương An Thạch 王安石: “Cự động bách dư bộ, hữu bi phó đạo” 距洞百餘步, ... ④ Lóc cóc, như phong trần bộc bộc 風塵僕僕 đi lại lóc cóc, nghĩa là phải xông ...
Xem chi tiết »
Tôi phải chơi tốt và giành chức vô địch World Cup lẫn Champions League.đề cao pha lập công đến từ Vinicius là những gì dư luận chia sẻ sau trận chung kết ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bộc Bạch Là Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộc bạch là từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu