bản dịch bộc bạch · bare. adjective verb noun adverb. FVDP Vietnamese-English Dictionary · confidentially. adverb. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary.
Xem chi tiết »
Check 'bộc bạch' translations into English. ... Thôi nào, bộc bạch hết đi. ... Người chồng tên Đức bộc bạch: “Vợ tôi là Kiều chẳng có chút hứng thú gì với ...
Xem chi tiết »
Dịch từ bộc bạch sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bộc bạch. * đtừ. to bare, speak up frankly. bộc bạch hết những tâm tư sâu kín to bare one's heart ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bộc bạch trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bộc bạch * verb - To bare =bộc bạch hết những tâm tư sâu kín+to bare ones heart.
Xem chi tiết »
bộc bạch = verb To bare bộc bạch hết những tâm tư sâu kín to bare one's heart động từ to bare, speak up frankly bộc bạch hết những tâm tư sâu kín to bare ...
Xem chi tiết »
hđg. Nói rõ, giãi bày rõ ràng, không giấu giếm. Bộc bạch nỗi lòng. Tầm nguyên Từ điển
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "bộc bạch" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bộc bạch trong Tiếng Pháp - @bộc bạch-exposer en toute franchise= Bộc_bạch tâm_sự +exposer en toute franchise ses sentiments intimes.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French). bộc bạch. Jump to user comments. verb. To bare. bộc bạch hết những tâm tư sâu kín Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
... tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. bộc bạch trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
Nổ: bộc lôi o bộc phá. bộc, Để lộ ra, phơi bày: bộc bạch o bộc lộ o bộc trực o bộc tuệch. Nguồn tham chiếu: Đại Từ ...
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2016 · Ninh tìm đến các giáo viên dạy tiếng Anh liên hệ giảng dạy. Ninh bộc bạch: "Mời các cô thầy vì ngại nên mình nói sẽ trả lương.
Xem chi tiết »
vị trí trong bóng đá bằng tiếng anh Apple IOS, phiên bản Android của ứng ... ca thì sẽ luôn có sự hưởng ứng riêng và không kém phần ý nghĩa,” chị bộc bạch.
Xem chi tiết »
Bộc bạch là gì: Động từ nói ra rõ ràng và thành thật (nỗi lòng của mình) bộc bạch nỗi niềm Đồng nghĩa : bày tỏ, giãi bày.
Xem chi tiết »
Bltv trong binace là gì tiếng anh. Anh được chấm 7 điểm sau những gì đã trình ... Gnabry bộc bạch: Đó là thời điểm rất quan trọng trong sự nghiệp của tôi.
Xem chi tiết »
4 thg 8, 2022 · Nguoi tre noi chem tieng Anh: Can lam chu va thuan thuc ngon ngu hinh ... không thể nhớ ra từ tiếng Việt của nó là gì,” Minh Tuấn bộc bạch.
Xem chi tiết »
Đây là "nhân vật" xuất hiện nhiều nhất , được tác giả viết bằng một tình cảm đặc biệt và thường được coi như cái cớ , như nguồn cảm hứng bất tận để anh bộc bạch ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bộc Bạch Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộc bạch tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu