Bốc Dỡ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bốc dỡ
to load and unload; to turn around/round
bốc dỡ hàng hóa đúng thời hạn to load and unload cargo on schedule
công nhân bốc dỡ longshoreman; docker; stevedore
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bốc dỡ
To load and unload
bốc dỡ hàng hoá bằng cơ giới: to load and unload with mechanized means
công nhân đội bốc dỡ: workers of the stevedores' group



Từ liên quan- bốc
- bốc dỡ
- bốc mả
- bốc mồ
- bốc mộ
- bốc ra
- bốc sư
- bốc bia
- bốc bài
- bốc bải
- bốc hoả
- bốc hơi
- bốc hỏa
- bốc lên
- bốc lôi
- bốc lột
- bốc lửa
- bốc mùi
- bốc nọc
- bốc phệ
- bốc rời
- bốc vác
- bốc xếp
- bốc cháy
- bốc hàng
- bốc khói
- bốc mạnh
- bốc phét
- bốc phôn
- bốc đồng
- bốc thuốc
- bốc tướng
- bốc hơi lên
- bốc hơi độc
- bốc dỡ lên bờ
- bốc cháy thành ngọn
- bốc dở hàng hóa lên bờ
- bốc dỡ ở trên tàu xuống
- bốc lên làm say chếnh choáng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bốc Dỡ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bốc Dỡ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Bốc Dỡ In English - Glosbe Dictionary
-
Bốc Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì?
-
BỐC DỠ HÀNG HÓA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Bốc Dỡ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bốc Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk
-
Bốc Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Từ điển Tiếng Việt "bốc Dỡ" - Là Gì?
-
"chi Phí Bốc Dỡ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phí Bốc Xếp Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Chi Phí Bốc Xếp Tiếng Anh Là Gì ? Bốc ... - Sen Tây Hồ
-
Phí Bốc Xếp Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Chi Phí Bốc Xếp Tiếng Anh Là Gì ? Giải Đáp Từ A
-
Nghĩa Của Từ Stevedore - Từ điển Anh - Việt
-
15 Thuật Ngữ Tiếng Anh Thường Dùng Trong Xuất Nhập Khẩu - VILAS
-
Bốc Xếp Hàng Hóa Là Gì? Quy Tắc Bốc Xếp Hàng Hóa An Toàn
-
Thuật Ngữ Trong Logistics Và Vận Tải Quốc Tế - Xuất Nhập Khẩu Lê Ánh