BỐC ĐỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BỐC ĐỒNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từbốc đồngimpulsivebốc đồngđộngimpulsivitybốc đồngimpetuousbốc đồngmạnh mẽnóng nảynông nổihung hăngimpulsexungxung lựcđộng lựcthúc đẩythôi thúcbốc đồngsựsự xung độngđộng lực thôi thúclực đẩyimpulsivenessbốc đồngimpulsesxungxung lựcđộng lựcthúc đẩythôi thúcbốc đồngsựsự xung độngđộng lực thôi thúclực đẩy
Ví dụ về việc sử dụng Bốc đồng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
sự bốc đồngimpulsivityimpulsivenessimpulsesimpulsehành vi bốc đồngimpulsive behaviorimpulsive behaviourTừng chữ dịch
bốcđộng từdrawcaughtloadingbillowingboxingđồngđộng từđồngđồngtính từsameđồngdanh từcopperbronzedong STừ đồng nghĩa của Bốc đồng
xung impulse xung lực động lực thúc đẩy thôi thúc bốc dỡbốc hàngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bốc đồng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tính Bốc đồng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bốc đồng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tính Bốc đồng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Bốc đồng Bằng Tiếng Anh
-
Tính Bốc đồng – Wikipedia Tiếng Việt
-
BỐC ĐỒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bốc đồng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỐC ĐỒNG - Translation In English
-
Rối Loạn Nhân Cách Chống đối Xã Hội (ASPD) - Cẩm Nang MSD
-
Impulsiveness Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Impulsive Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Whippersnapper Nghĩa Là Gì? - Giáo Dục - Zing
-
Tính Bốc Đồng Là Gì ? Nghĩa Của Từ Bốc Đồng Trong Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày