Bộc Lộ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓə̰ʔwk˨˩ lo̰ʔ˨˩ | ɓə̰wk˨˨ lo̰˨˨ | ɓəwk˨˩˨ lo˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓəwk˨˨ lo˨˨ | ɓə̰wk˨˨ lo̰˨˨ | ||
Động từ
bộc lộ
- Để lộ rõ ra. Mâu thuẫn đã tự bộc lộ. Bộc lộ một số nhược điểm. Bộc lộ tình cảm.
- (Chm.) . Làm cho lộ rõ, hiện rõ ra. Bộc lộ vết thương.
- Nói ra cho biết rõ điều sâu kín riêng. Bộc lộ tâm sự.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bộc lộ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Bộc Lộ Ra
-
Nghĩa Của Từ Bộc Lộ - Từ điển Việt
-
Bộc Lộ Ra Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của "bộc Lộ" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
SẼ BỘC LỘ RA In English Translation - Tr-ex
-
'bộc Lộ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bộc Lộ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
BỘC LỘ RA TRÀN TRỀ - Translation In English
-
Từ điển Tiếng Việt "bộc Lộ" - Là Gì?
-
Bộc Lộ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
GUU — Không Phải Cứ Bộc Lộ Ra Mới Là Có Chuyện. Người...
-
Truyền Thông Xã Hội Bộc Lộ Tâm Trạng Của Bạn? - BBC News Tiếng Việt
-
'Ngôn Từ Làm Bộc Lộ Tính Cách Con Người' - BBC News Tiếng Việt
-
SkyBooks - "Không Phải Cứ Bộc Lộ Ra Mới Là Có Chuyện.... | Facebook
-
Tạo Tình Huống để Nhân Vật Bộc Lộ Tính Cách - Tài Liệu Text - 123doc