bốc lửa in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'bốc lửa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỐC LỬA" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỐC LỬA" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Bốc lửa" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Meaning of word bốc lửa in Vietnamese - English @bốc lửa [bốc lửa] - to blaze up - (đùa cợt) sexually attractive.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bốc lửa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "bốc lửa" trong tiếng Anh. lửa danh từ. English.
Xem chi tiết »
What does Bốc lửa mean in English? If you want to learn Bốc lửa in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Bốc lửa - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
bốc lửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bốc lửa sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "bốc lửa" nói thế nào trong tiếng anh? ... Answers (1). 0. Bốc lửa từ đó là: to blaze up. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
It literally means "smoking hot" in English. And yes, you say "bốc lửa quá" to talk about a sexy girl or a sexy performance.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · ateşli, heyecanlı, coşkun… · rougeoyant, violent, explosif… · ohnivý, prudký… · blussende, heftig… · ซึ่งลุกเป็นไฟ, ที่โกรธรุนแรง… · bốc lửa, bừng ...
Xem chi tiết »
sizzled translate to Vietnamese meanings: bốc lửa. In other words, bốc lửa in Vietnamese is sizzled in English. Click to pronunce ...
Xem chi tiết »
fiery = fiery tính từ bừng cháy, bốc lửa a fiery sun mặt trời đổ lửa nảy lửa fiery eyes đôi mắt nảy lửa fiery look cái nhìn nẩy lửa mang lửa (tên đạn) như ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). lửa. Jump to user comments. noun. fire. bốc lửa to catch fire.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bạn có ảnh đại diện thật bốc lửa" into English. Human translations with examples: sorry i'm a boy.
Xem chi tiết »
[ English below] Một buổi tối thứ 6 bốc lửa tại The Artist... Âm nhạc phiêu đến nỗi khán giả k ngừng lắc lư theo điệu nhạc... P/s: 1 khoảnh khắc khách...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bốc Lửa In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bốc lửa in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu