Phát âm bộc phá ... vật chứa một lượng nổ được sử dụng rộng rãi trong bộ binh, công binh, đặc công để phá công sự, trận địa, hàng rào, nhà cửa hoặc các vật cản ...
Xem chi tiết »
phá huỷ bằng chất nổ , khối thuốc nổ để phá các vật rắn chắc ,
Xem chi tiết »
bộc phá, đgt (H. bộc: nổ; phá: vỡ ra) Dùng thuốc nổ phá một công sự hoặc một tảng đá: Bắn mìn bộc phá, lấy đá hộc, đá giăm (NgTuân). ; Nguồn tham khảo: Từ điển - ...
Xem chi tiết »
bộc phá = noun Explosive charge đặt bộc phá to plant an explosive charge đánh (bằng) bộc phá to mount an attack with an explosive charge verb To blow up ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bộc phá trong Từ điển Tiếng Việt bộc phá [bộc phá] danh từ explosive charge, demolition explosive(s), blasting charge(s) đặt bộc phá to plant ...
Xem chi tiết »
Bộc phá - Explosion là Kosei được sử dụng bởi Bakugo Katsuki. Bộc phá cho phép Katsuki tiết ra mồ hôi giống như nitroglycerin từ lòng bàn tay và kích nổ ...
Xem chi tiết »
phá huỷ bằng chất nổ bộc phá hàng rào bộc phá công sự ngầm Danh từ khối thuốc nổ để phá các vật rắn chắc đ&aacu [..] Nguồn: tratu.soha.vn. Thêm ý nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Bộc phá là gì: Mục lục 1 Động từ 1.1 phá huỷ bằng chất nổ 2 Danh từ 2.1 khối thuốc nổ để phá các vật rắn chắc Động từ phá huỷ bằng chất nổ bộc phá hàng rào ...
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2016 · QĐND - Một buổi sáng nọ, đơn vị Sơn thực hành chắp, nối bộ đồ gây nổ và gói, buộc thủ pháo để chuẩn bị kiểm tra. Là tiểu đội trưởng, ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2014 · Nhớ nhà nảy ra ý tưởng giúp đơn vị phá thác. Trong những ngày đất nước đang hướng về kỷ niệm 60 năm ngày chiến thắng Điện Biên Phủ (7/5/1954 ...
Xem chi tiết »
동사 cho bộc phá, cho đặt mìn, cho cài bom. [폭파하다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 폭발력. 명사 sức phát nổ, sức bộc phá. [폭빨력].
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2014 · Khối bộc phá đêm hôm đó mà anh em mang đến có trọng lượng 1.000kg được đặt sát chân lô cốt giặc” – ông Thắng kể lại. Trong tâm tưởng bất cứ ...
Xem chi tiết »
=đánh (bằng) bộc phá+to mount an attack with an explosive charge ... =bộc phá hàng rào dây thép gai+to blow up a barbed wire fence (with an explosive charge)
Xem chi tiết »
"bộc phá" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "bộc phá" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: blow up, explosive charge, patard.
Xem chi tiết »
Phải tới ngày 6-5, nhờ khối bộc phá 1 tấn được đào bí mật để phá sập hệ thống hầm ngầm, Quân đội Nhân dân Việt Nam mới hoàn tất việc chiếm đồi.
Xem chi tiết »
bộc phá hàng rào dây thép gai to blow up a barbed wire fence (with an explosive charge). bộc phá công sự ngầm to blow up underground blockhouses (with an ...
Xem chi tiết »
Bộc Phá. chỉ số; mô tả; phụ kiện; skin; xếp hạng. Chỉ số chưa bao gồm phụ kiện. Sát thương. Độ chính xác. Tầm bắn. Tốc độ bắn. Cơ động. Bán kính.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bộc Phá
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộc phá hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu