Bốc Phét Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bốc phét tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | bốc phét (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bốc phét | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bốc phét tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bốc phét trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bốc phét tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj - うそつき - 「嘘つき」 - おおげさ - 「大げさ」 * n - こちょう - 「誇張」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "bốc phét" trong tiếng Nhật
- - những kẻ liến láu, biến báo chắc chắn là loại nói phét:口早にまくし立てる者は、間違いなくうそつき。
- - bài báo đó viết hơi bốc (phét) quá:あの記事は大げさだ
- - tôi đã xem bộ phim đó khoảng 10 lần rồi, không bốc phét đâu:10回くらいその映画を見ました。大げさじゃなくて
- - Sự khoa trương (cường điệu, bốc phét, khoác loác) thật nực cười:こっけいな誇張
- - Phóng đại (cường điệu, bốc phét, khoác loác) thật lố bịch:茶番じみた誇張
- - nói phóng đại (cường điệu, bốc phét, khoác loác) khi bầu cử:選挙の際の誇張
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bốc phét trong tiếng Nhật
* adj - うそつき - 「嘘つき」 - おおげさ - 「大げさ」 * n - こちょう - 「誇張」Ví dụ cách sử dụng từ "bốc phét" trong tiếng Nhật- những kẻ liến láu, biến báo chắc chắn là loại nói phét:口早にまくし立てる者は、間違いなくうそつき。, - bài báo đó viết hơi bốc (phét) quá:あの記事は大げさだ, - tôi đã xem bộ phim đó khoảng 10 lần rồi, không bốc phét đâu:10回くらいその映画を見ました。大げさじゃなくて, - Sự khoa trương (cường điệu, bốc phét, khoác loác) thật nực cười:こっけいな誇張, - Phóng đại (cường điệu, bốc phét, khoác loác) thật lố bịch:茶番じみた誇張, - nói phóng đại (cường điệu, bốc phét, khoác loác) khi bầu cử:選挙の際の誇張,
Đây là cách dùng bốc phét tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bốc phét trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới bốc phét
- óc tiếng Nhật là gì?
- căng ra tiếng Nhật là gì?
- đụng chạm tiếng Nhật là gì?
- hèn gì tiếng Nhật là gì?
- sự đặc thù tiếng Nhật là gì?
- sự đối tiếng Nhật là gì?
- số lượng đã bốc tiếng Nhật là gì?
- đức tính tiếng Nhật là gì?
- phục vụ mục đích tiếng Nhật là gì?
- ven tiếng Nhật là gì?
- lâng lâng vui sướng tiếng Nhật là gì?
- điềm đạm tiếng Nhật là gì?
- có tính học viện tiếng Nhật là gì?
- báo hiếu tiếng Nhật là gì?
- nhiều màu tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Bốc Phét
-
Bốc Phét - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giải Thích ý Nghĩa Từ Bốc Phét Là Gì? - Kiến Thức Việt
-
Nghĩa Của Từ Bốc Phét - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của "bốc Phét" Trong Tiếng Anh
-
Phim Hài Chiến Thắng 2022 | THÁNH BỐC PHÉT FULL HD
-
Chém Gió Bốc Phét Giải Trí :)) - YouTube
-
Giải Thích ý Nghĩa Từ Bốc Phét Là Gì? - Kiến Thức Việt - Chickgolden
-
Warren Bốc Phét | Facebook
-
Bốc Phét Và Bóc Phốt - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Bốc Phét Là Gì
-
Bốc Phét - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
'bốc Phét' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bốc Phét | Facebook
-
Từ Điển - Từ Bốc Phét Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bốc Phét Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bốc Phét Trong Tiếng Anh- Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
bốc phét (phát âm có thể chưa chuẩn)