Bốc Vác Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. bốc vác
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

bốc vác tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bốc vác trong tiếng Trung và cách phát âm bốc vác tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bốc vác tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bốc vác tiếng Trung bốc vác (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm bốc vác tiếng Trung 挑夫 《旧时指以给人挑货物、行李为业的人。》装卸 《装到运输工具上和从运输工具上卸下。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
挑夫 《旧时指以给人挑货物、行李为业的人。》装卸 《装到运输工具上和从运输工具上卸下。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bốc vác hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • cương thường tiếng Trung là gì?
  • người đi săn tiếng Trung là gì?
  • học đòi văn vẻ tiếng Trung là gì?
  • khoa hoạn tiếng Trung là gì?
  • máy điện đồng bộ tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bốc vác trong tiếng Trung

挑夫 《旧时指以给人挑货物、行李为业的人。》装卸 《装到运输工具上和从运输工具上卸下。》

Đây là cách dùng bốc vác tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bốc vác tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 挑夫 《旧时指以给人挑货物、行李为业的人。》装卸 《装到运输工具上和从运输工具上卸下。》

Từ điển Việt Trung

  • chân hội tiếng Trung là gì?
  • quần đảo Xô lô môn tiếng Trung là gì?
  • dụng ý xấu tiếng Trung là gì?
  • đèn tia tử ngoại tiếng Trung là gì?
  • trở cách tiếng Trung là gì?
  • bị nhỡ tiếng Trung là gì?
  • I xla ma bát tiếng Trung là gì?
  • lục diệp tiếng Trung là gì?
  • sàn tiếng Trung là gì?
  • tô nhân công tiếng Trung là gì?
  • nền nhà tiếng Trung là gì?
  • áo số tiếng Trung là gì?
  • công phiếu tiếng Trung là gì?
  • viêm thượng củng mạc tiếng Trung là gì?
  • biểu tượng tiếng Trung là gì?
  • cạnh tồn tiếng Trung là gì?
  • vô pháp vô thiên tiếng Trung là gì?
  • ngực nhô ra tiếng Trung là gì?
  • cây trám tiếng Trung là gì?
  • múc tiếng Trung là gì?
  • nhiều âm tiếng Trung là gì?
  • điều kiện khí hậu tiếng Trung là gì?
  • ăn như hổ đổ đố tiếng Trung là gì?
  • túng thiếu tiếng Trung là gì?
  • cây trạch tả tiếng Trung là gì?
  • con con tiếng Trung là gì?
  • chờ việc tiếng Trung là gì?
  • chữ xấu tiếng Trung là gì?
  • thang dược tiếng Trung là gì?
  • lưỡi cày tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Bốc Vác Tiếng Trung Là Gì