Translations in context of "BỐC XẾP" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỐC XẾP" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
HERE are many translated example sentences containing "BỐC XẾP VÀ VẬN CHUYỂN" - vietnamese-english translations and search engine for vietnamese ...
Xem chi tiết »
Check 'bốc xếp' translations into English. Look through examples of bốc xếp translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "bốc xếp" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
bốc xếp = xem bốc dỡ.
Xem chi tiết »
bốc dỡ = to load and unload; to turn around/round Bốc dỡ hàng hoá đúng thời hạn To load and unload cargo on schedule Công nhân bốc dỡ Longshoreman; docker; ...
Xem chi tiết »
Bốc xếp - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "phÍ bỐc xẾp" into English. Human translations with examples: cargo pier.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Carriage | Chariot : phu xe. Những cái tên bên trên rất phổ biến, có thể kể một vài cái tên nổi tiếng như : Will smith, Steve Job … Vậy ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Englishloadingpacking. noun ˈləʊdɪŋ. Bốc xếp là bốc vác và sắp xếp nói chung, là công việc thường diễn ra ở các khu vực có lưu lượng hàng hóa lớn.
Xem chi tiết »
Bạn đang giá rẻ cần tìm Bốc xếp in english nhà nấu ăn ngon nhưng chưa biết theo giờ nơi nào hỗ trợ Bốc xếp in english Ok người ở nhà nhất hiện nay khách sạn ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2022 · Phí bốc xếp tiếng anh là gì? Tác giả: Rohto Nhật Bản 3 Tháng Tư, 2022.
Xem chi tiết »
bốc xếp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bốc xếp sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bốc xếp. xem bốc dỡ.
Xem chi tiết »
Chi Phí Bốc Xếp Tiếng Anh Là Gì, Từ Điển Việt Anh Phí Bốc Xếp Lại (Hàng Hóa) Là Gì. Kiến Thức16/07/2021. Learning English Online Ucan.Vn. 248K subscribers.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "việc bốc xếp" dịch sang tiếng anh như thế nào? Xin cảm ơn nha. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · docker - definition, audio pronunciation and more for docker: a person who works at a port, putting goods onto and taking them off ships: ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · 港湾労働者… · docker… · estibador, -a… · عامِل في الميناء… · dokař, přístavní dělník… · dokarbejder… · กรรมกรท่าเรือ… · công nhân bốc xếp ở bến tàu…
Xem chi tiết »
Translate.com · Dictionaries · Vietnamese-English · B · bốc hơi - budger ... bức tranh tường · bức tranh tường · bức tranh xếp · bức tượng · bức tượng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bốc Xếp In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bốc xếp in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu