BỐC XẾP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
BỐC XẾP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từbốc xếp
loading
tảinạploadbốcunloading
dỡkhông tảixuốngbốc xếphàngbốc dỡ hàngloading and unloading
tải và dỡbốc và dỡ
{-}
Phong cách/chủ đề:
Stevedore type lifts.Xử lý khi bốc xếp.
Handled when loading and unloading.Nó rất dễ dàng để bốc xếp.
It's easy for loading and unloading.Vấn đề bốc xếp, nâng hạ, điểm giao nhận.
Problem loading, lifting, pick-up or not.Khi vận chuyển, bốc xếp.
When transportation, loading and unloading.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từyếu tố xếp hạng hệ thống xếp hạng tín hiệu xếp hạng xếp loại vị trí xếp hạng trang web xếp hạng cơ hội xếp hạng xếp li khả năng sắp xếpxếp lớp HơnSử dụng với danh từbốc xếpĐi kèm với dây thép vững chắc, dễ dàng để bốc xếp.
Bundled with firm steel straps, easy for loading and unloading.Một cậu bé nhìn gia đình bốc xếp tài sản của họ.
A young boy watches his family unload their possessions.Bao bì chắc chắn, dễ dàng bốc xếp.
Sturdy packaging, Easy loading and unloading.Bốc xếp và hàng hóa, nó trỏ đến vị trí được sử dụng cho việc lưu trữ tạm thời.
And unloading of cargo, refers to the temporary storage location used.Nhà điều hành chỉ cần làm bốc xếp.
Operator only needs to do loading and unloading.Người dùng có thểđiều chỉnh tốc độ tải và bốc xếp cho phù hợp với nhu cầu cá nhân.
The user can adjust the speed of downloading and unloading to suit individual needs.Nhà khai thác chỉ cần thực hiện bốc xếp.
Operator only needs to do loading and unloading.Đường ray xe lửa của gia súc cho tải và bốc xếp trơn tru làm giảm nguy cơ thâm tím đối với động vật.
Cattle rail side rails give smooth loading and unloading reducing the risk of bruising to animals.Chiều cao bàn thấp giúp dễ dàng bốc xếp.
Low table height facilitates easy loading and unloading.Dễ dàng đóng gói và bốc xếp các sản phẩm như quần áo, giày dép, các vật dụng nặng….
Type A is the perfect replacement for cartons Easy packing and loading products such as clothing, shoes, heavy items….Lựa chọn tốt nhất để vận chuyển, bốc xếp và vận chuyển.
Best choice for carrying, loading and transportation.Mục đích của các nhân viên giúp đỡ trong bốc xếp vật tư hoặc xác minh trực tiếp hoặc quản lý của thủ tục.
Direct pursuits of employees aiding in unloading of supplies or in verification or manage of procedures.Đĩa quay có thể tự động xoay làm bốc xếp.
The rotary plate can automatically rotate to do loading and unloading.Bên bán cũng đảm bảo hàng sẵn sàng để bốc xếp, hoàn thành các nghĩa vụ xuất nhập khẩu và nộp thuế.
Seller also makes sure goods are ready for unloading, fulfils export and import responsibilities and pays any duties.Xin không đứng trên thùng trong quá trình bốc xếp.
Please don't stand on the carton during loading and unloading.Phương pháp này phù hợp choviệc sử dụng lâu dài, bốc xếp ngày cho gạo có thể được sắp xếp 1- 2 lần một tuần.
This method is suitable for continuous use, unloading rice days can be arranged 1-2 times a week.Nó làm cho hộpthuận lợi hơn để xử lý, bốc xếp.
It makes the box more conducive to handling, loading and unloading.Nó rất thuận tiện cho các ứng dụng trong bốc xếp, và di chuyển.
It is very convenient for application in loading, unloading, and moving.Việc vận chuyển và bốc xếp thường được thực hiện bằng cách sử dụng một số FIBC( túi lớn/ bao jumbo) cùng một lúc.
The transportation and loading is often done using several FIBCs( Big Bags/Jumbo Bags) at the same time.Lighter mang lạithuận lợi hơn trong hậu cần như bốc xếp.
Lighter brings more convenient in logistics such as loading and unloading.Trao đổi kép Flatbeds cóthể rút ngắn thời gian bốc xếp và lao động tự do của con người và cung cấp sự an toàn hơn trong sản xuất.
Double exchange Flatbeds can shorten the loading and unloading time and free human being labor and provide more safety in production.Tránh ẩm vàxử lý cẩn thận khi vận chuyển, bốc xếp.
Away from moisture and handle with care when transportation, loading and unloading.Kiểu dây kiểu châu Âu được sửdụng rộng rãi trong vận tải, bốc xếp, lưu trữ và các liên kết logistics khác, chi phí thấp và hiệu quả cao.
Euro-style wire container is widelyused in transportation, loading& unloading, storage and other logistics links, low cost and high efficiency.Filo( miễn phí trong/ lót ra) Đang tải do người gửi hàng, bốc xếp- chủ tàu.
FILO(free in/ liner out) Loading by the consignor, unloading- by the shipowner.Cấu trúc thiết kế cạnh đặc biệt của nồi gallon rất nhiều tạođiều kiện cho việc vận chuyển, bốc xếp và lưu trữ.
The special design edge structure of thegallon pot greatly facilitates the transportation, loading and storage.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 57, Thời gian: 0.0205 ![]()
bốc thămbôi

Tiếng việt-Tiếng anh
bốc xếp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Bốc xếp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bốcđộng từdrawcaughtloadingbillowingboxingxếpdanh từratingxếpđộng từrankedplacedstackingfolded STừ đồng nghĩa của Bốc xếp
tải nạp dỡ load loading tải và dỡ unloadTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Bốc Xếp Trong Tiếng Anh Là Gì
-
BỐC XẾP VÀ VẬN CHUYỂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bốc Xếp Tiếng Anh Là Gì ? - Vận Tải Hoàng Gia Tuấn
-
Nghĩa Của Từ Chi Phí Bốc Xếp Tiếng Anh Là Gì ? Bốc ... - Sen Tây Hồ
-
Phí Bốc Xếp Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Chi Phí Bốc Xếp Tiếng Anh Là Gì ? Giải Đáp Từ A
-
Bốc Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì?
-
Phí Bốc Xếp Tiếng Anh Là Gì
-
Phí Bốc Xếp Tiếng Anh Là Gì
-
Bốc Xếp Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Chi Phí Bốc Xếp Tiếng Anh Là Gì ? Giải Đáp Từ A
-
Bốc Xếp Tiếng Anh Là Gì ? - CIC32
-
Phí Bốc Xếp Tiếng Anh Là Gì
-
Chi Phí Bốc Xếp Tiếng Anh Là Gì ? Từ Điển ...
-
Nghĩa Của Từ Stevedore - Từ điển Anh - Việt
-
Phí Bốc Xếp Tiếng Anh Là Gì
-
Phí Bốc Xếp Tiếng Anh Là Gì?
-
Bốc Dỡ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe