Ví dụ về sử dụng Body fluids trong một câu và bản dịch của họ · Always wear gloves when cleaning up blood and other body fluids. · [...].
Xem chi tiết »
Can supply body fluid and increase internal secretion. Có ...
Xem chi tiết »
body fluid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?body fluid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách ...
Xem chi tiết »
Similar: liquid body substance: the liquid parts of the body. Synonyms: bodily fluid, humor, humour.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. body fluid. Similar: liquid body substance: the liquid parts of the body. Synonyms: bodily fluid, humor ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet. n. the liquid parts of the body; liquid body substance, body fluid, humor, humour ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ fluid body - fluid body là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: (Lý) thể lỏng. Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, ...
Xem chi tiết »
2 ngày trước · fluid ý nghĩa, định nghĩa, fluid là gì: 1. a substance that flows and is not ... The virus is contracted through exchange of bodily fluids ...
Xem chi tiết »
Body fluid sampling from the peritoneal cavity is called peritoneocentesis. Lấy mẫu dịch cơ thể từ khoang màng bụng được gọi là lấy mẫu dịch phúc mạc ( ...
Xem chi tiết »
Bodily fluid nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ Bodily fluid Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Bodily fluid mình ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ fluid body trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến fluid body .
Xem chi tiết »
Body fluids là gì: n たいえき [体液]
Xem chi tiết »
BODS, BODY ART, BODY BUILDING, BODY BUILDING INSTITUTE, BODY CLOCK, BODY DYSMORPHIC DISORDER, BODY OF JUDGES, BODY PACKER, BODY PIERCING, BODYBOARD, ...
Xem chi tiết »
6 thg 1, 2018 · For these reasons, extracellular volume in severe illness merits a separate third concept of body fluid balance. Keywords: Body fluids, Body ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2021 · A bodily fluid found in chambers created by the linings of epithelial cells. Supplement The extracellular fluid pertains to all body fluid ...
Xem chi tiết »
It can mean literally any bodily fluid such as blood, urine, sweat, or semen, however it's often used to censor the grosser ones, such as the ...
Xem chi tiết »
SBF có nghĩa là gì? SBF là viết tắt của Mô phỏng cơ thể chất lỏng. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Body Fluid Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề body fluid là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu