5 thg 4, 2021
Xem chi tiết »
Xới cơm tiếng Anh là Tilling rice, phiên âm /tɪl raɪs/. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến Xới cơm: The rice crop was harvested. Lúa đã ...
Xem chi tiết »
bowl. /bəʊl/. tô, chén · casserole dish. nồi hầm · spatula. /ˈspætʃələ/ · soup ladle. cái môi (để múc canh) · roasting pan. chảo nướng · can opener. cái mở đồ hộp.
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2020 · 100 Từ vựng chủ đề dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh cực đầy đủ. 1. Induction Hob: Bếp từ 2. Colander: Cái chao 3. Cutting Board: Cái thớt.
Xem chi tiết »
Cách nói Ăn Cơm trong Tiếng Anh như thế nào ; What's for breakfast/lunch/dinner? Bữa sáng/trưa/tối nay có món gì ? ; We eat rice, beef-steak and potato soup for ...
Xem chi tiết »
Đóng tất cả. Kết quả từ 2 từ điển. Từ điển Việt - Anh. bới. [bới] ... bới cơm nắm muối vừng mang theo. xới cơm. bới cho chị lưng chén cơm. như búi. bới tóc.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "bữa cơm" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Hãy nấu sẳn bữa cơm tối đợi anh về có được không?↔ And you have dinner ready and waiting for me, okay?
Xem chi tiết »
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng Và Dụng Cụ Nhà Bếp. grill /ɡrɪl/: Vỉ nướng. refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/: Tủ lạnh. chopping board /ˈtʃɑːpɪŋ bɔːrd/: ...
Xem chi tiết »
Đồ dùng trong bếp ; juicer, máy ép hoa quả ; kitchen foil, giấy bạc gói thức ăn ; kitchen scales, cân thực phẩm ; ladle, cái môi múc ; mixing bowl, bát trộn thức ăn.
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2016 · Cùng Hoteljob.vn tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếp nhé! ... Nồi cơm điện. Refrigerator/ fridge. → Tủ lạnh. Freezer.
Xem chi tiết »
nhặt rau tiếng Anh là gì? xay nhuyễn tiếng Anh là gì? TAGS; cach lam mon an bang tieng anh · cach nau ...
Xem chi tiết »
76 từ vựng tiếng anh các đồ dùng trong nhà bếp – Mời các bạn cùng Tiếng Anh ABC học các từ vựng thường sử dụng trong nhà bếp nhé.
Xem chi tiết »
Rice cooker – /raɪs ˈkʊkə/ – Nồi cơm điện · Microwave – /'maikrəweiv/ – Lò vi sóng · Oven – /'ʌvn/ – Lò nướng · Refrigerator/ fridge – /rɪˈfrɪʤəreɪtə/ frɪʤ/ – Tủ ...
Xem chi tiết »
Réo tên cha mẹ tổ tiên người khác ra để chửi rủa: bới tên tục tổ tông người ta ra như thế, ai chẳng tức. bới, Nh. Búi. bới, đgt. 1. Xới (cơm): bới cơm ra ...
Xem chi tiết »
Top 19 viết đoạn văn về cách nấu cơm bằng tiếng anh mới … 5. Xới cơm tiếng Anh là gì – Hello Sức Khỏe; 6. Tiếng Anh chủ đề việc nhà và nấu nướng – Vui học ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bới Cơm Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bới cơm tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu