26 thg 11, 2021 · 18, Bơi ngửa, 仰泳, yǎngyǒng ; 19, Bơi thuyền, 划船, huáchuán ; 20, Bơi tự do (bơi sải), 自由泳(爬泳), zìyóuyǒng (pá yǒng).
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2022 · 6, bơi ếch, 蛙泳, wāyǒng ; 7, bơi kiểu cá heo (uốn sóng), 海豚式蝶泳, hǎitún shì diéyǒng ; 8, bơi lặn, 潜泳, qiányǒng.
Xem chi tiết »
19 thg 7, 2017 · 55 Bơi ếch wāyǒng 蛙泳. 56 Bơi hỗn hợp hùnhé yǒng 混合泳. 57 Bơi hỗn hợp cá nhân gèrén hùnhé yǒng 个人混合泳. 58 Bơi kiểu cá heo (uốn sóng) ...
Xem chi tiết »
bơi ếch Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bơi ếch Tiếng Trung (có phát âm) là: 爬泳 《游泳的一种姿势, 身体俯卧在水面, 两腿打水, 两臂交替划水。
Xem chi tiết »
14 thg 10, 2016 · 1. Bơi lội: 游泳 yóuyǒng · 2. Bể bơi: 游泳池 yóuyǒngchí · 3. Bể bơi ngoài trời: 室外游泳池 shìwài yóuyǒngchí · 4. Bể bơi trong nhà: 室内游泳池 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 1 thg 7, 2021 · Bơi ếch, 蛙泳, wāyǒng ; Bơi ngửa, 仰泳, yǎngyǒng ; Bơi kiểu cá heo (uốn sóng), 海豚式蝶泳, hǎitún shì diéyǒng ; Bơi nghệ thuật, 花样游泳, huāyàng ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2017 · 11.蛙泳 Wāyǒng bơi ếch 12.混合泳 Hùnhéyǒng bơi hỗn hợp 13.个人混合泳 Gèrén hùnhéyǒng bơi hỗn hợp cá nhân 14.海豚式蝶泳 Hǎitúnshì diéyǒng bơi ...
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2020 · Bơi lội chắc hẳn cũng là một môn thể thao yêu thích của nhiều bạn, cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Trung chủ đề bơi lội, cách nói các kiểu ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2011 · 蝶泳 (Diéyǒng): Bơi bướm. 蛙泳 (Wāyǒng): Bơi ếch. 屈体跳水 (Qūtǐ tiàoshuǐ): Nhảy cuộc ...
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2022 · 蛙泳 /wāyǒng/: Bơi ếch. 游泳 /yóuyǒng/: Bơi lội. 潜水 /qiánshuǐ/: Lặn nước.
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2017 · 蝶泳 Diéyǒng bơi bướm 狗刨式游泳 Gǒupáoshì yóuyǒng bơi chó 蛙泳 Wāyǒng bơi ếch 混合泳 Hùnhéyǒng bơi hỗn hợp 个人混合泳 Gèrén hùnhéyǒng bơi ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2016 · 10, Bơi bướm, 蝶泳 ; 11, Bơi chó, 狗刨式游泳 ; 12, Bơi ếch, 蛙泳 ; 13, Bơi hỗn hợp, 混合泳 ...
Xem chi tiết »
27 thg 9, 2016 · 我们还是去游泳吧。 Hay là chúng ta đi bơi đi. Wǒmen háishì qù yóuyǒng ba. 6, 也好。 Cũng được. Yě hǎo ...
Xem chi tiết »
30 thg 7, 2022 · 蛙泳 /wāyǒng/: Bơi ếch. 泳帽 /yǒng mào/: Mũ bơi. 室内游泳池 /shìnèi yóuyǒngchí/: Bể bơi trong ...
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2022 · 18 thg 2, 2022 · Bạn đã biết tên các môn thể thao dưới nước tiếng Trung là gì chưa? ... 1, bể bơi, 游泳池、游泳馆, yóuyǒngchí, yóuyǒng guǎn.
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · Tag:hồ bơi tiếng trung là gì. Thứ Năm, Tháng Tám 11 2022. Search for ... 11, Bơi ếch, 蛙泳, wāyǒng. 12, Bơi hỗn hợp, 混合泳, hùnhé yǒng.
Xem chi tiết »
4, Bể bơi, 游泳池、游泳馆 ; 5, Bể bơi ngoài trời, 室外游泳池 ; 6, Bể bơi trong nhà, 室内游泳池 ; 7, Bể nhảy cầu, 跳水池 ; 8, Bikini, 比基尼 ...
Xem chi tiết »
Stt. Tiếng Việt. Tiếng Trung. 1. Áo bơi. 游泳衣 yóuyǒng yī. 2. Bánh lái. 双面桨 shuāng miàn jiǎng. 3. Bể bơi. 游泳池 yóuyǒngchí. 4. Bể bơi. Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bơi ếch Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bơi ếch tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu