→ bơi lội, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
BƠI LỘI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · swim · swimmer · swimming · swimmers · swam · swims.
Xem chi tiết »
bơi lội trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to swim (nói khái quát). giỏi về bơi lội to be good at swimming. huấn luyện viên bơi lội swimming instructor ...
Xem chi tiết »
bơi lội = to swim (nói khái quát) Giỏi về bơi lội To be good at swimming Huấn luyện viên bơi lội Swimming instructor To swim, swimming (nói khái quát) giỏi ...
Xem chi tiết »
They go out to dinner and go swimming. 8. Tôi muốn trở thành vận động viên bơi lội. I want to be a swimmer. 9. Nhà vô địch bơi ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · I often go swimming in Summer. Tôi thường đi bơi vào mùa hè. Is there any swimming pool here? Ở đây có bể bơi nào không? I want to go swimming ...
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội · Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi · Crawl /krɔːl/: bơi sải · Dog-paddle: bơi chó · Freestyle /ˈfriː.staɪl/: ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · bơi lội trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to swim (nói khái quát). giỏi về bơi lội to be good at swimming. huấn luyện viên bơi lội ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về môn Bơi lội · backstroke. /ˈbækstrəʊk/. kiểu bơi ngửa · breaststroke. /ˈbreststrəʊk/. kiểu bơi ếch · crawl. /krɔːl/. bơi sải · diving. /ˈdaɪvɪŋ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (4) Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bơi lội. Swimsuit /swɪm.sju:t/: Quần áo bơi. Swimming cap / ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh “BƠI ẾCH” trong tiếng việt-tiếng anh.
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2021 · Kiểu bơi lội ngửa · breaststroke. /ˈbreststrəʊk/. Kiểu tập bơi ếch · crawl. /krɔːl/. Bơi lội sải · diving. /ˈdaɪvɪŋ/. Lặn · diving board. / ...
Xem chi tiết »
She loves sport, especially swimming. Cô ấy yêu thích thể thao, đặc biệt là bơi lội. We spent the ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bơi lội trong Từ điển Việt - Anh @bơi lội- To swim, swimming nói khái quát =giỏi về bơi lội+to be good ...
Xem chi tiết »
11 thg 2, 2022 · /ˈbækstrəʊk/. Kiểu bơi ngửa · breaststroke. /ˈbreststrəʊk/. Kiểu tập bơi ếch · crawl. /krɔːl/. Bơi lội sải · diving. /ˈdaɪvɪŋ/.
Xem chi tiết »
Besides swimming, Borg also won a European silver medal in water polo in 1926. WikiMatrix. Nhà vô địch bơi lội có một nửa cơ hội. Swim champ had half a chance.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bơi Lội Dịch Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bơi lội dịch tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu