Trong Tiếng Anh bơi lội có nghĩa là: swimming, swim, human swimming (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3). Có ít nhất câu mẫu 332 có bơi lội .
Xem chi tiết »
backstroke. /ˈbækstrəʊk/. kiểu bơi ngửa. breaststroke. /ˈbreststrəʊk/. kiểu bơi ếch. crawl. /krɔːl/. bơi sải. diving. /ˈdaɪvɪŋ/. lặn. diving board.
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa ; breaststroke /ˈbreststrəʊk/: kiểu bơi ếch ; crawl /krɔːl/: bơi sải ; diving /ˈdaɪvɪŋ/: lặn ; diving board / ...
Xem chi tiết »
BƠI LỘI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · swim · swimmer · swimming · swimmers · swam · swims. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội · Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi · Crawl /krɔːl/: bơi sải · Dog-paddle: bơi chó · Freestyle /ˈfriː.staɪl/: ...
Xem chi tiết »
Hằng hà sa số cá, một số có thể vẫn còn bơi lội dưới các biển này. Vast multitudes of fish, some of which may still swim beneath these seas. Bạn đang đọc: bơi ...
Xem chi tiết »
Đi bơi tiếng Anh là go swimming, phiên âm ɡəʊ ˈswɪmɪŋ, là môn thể thao dưới nước, người bơi có thể vận động trên mặt nước để tiến về phía trước bằng nhiều ...
Xem chi tiết »
bơi lội trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to swim (nói khái quát). giỏi về bơi lội to be good at swimming. huấn luyện viên bơi lội swimming instructor ... Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
Đặc điểm của môn bơi lội là gì? Để học môn bơi lội bạn cần gì? Những lợi ích mà môn bơi lội mang lại. Điều mà ...
Xem chi tiết »
Question 2: "Bơi sải" trong Tiếng Anh là gì? A. crawl. B. lido; C. diving; D. backstroke. Question 3: "backstroke" và "breaststroke ...
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · 3. Các kiểu bơi cơ bản trong bơi lội · 3.1. Bơi sải – Freestyle stroke · 3.2. Bơi bướm – Butterfly stroke · 3.3. Bơi ngửa – Backstroke · 3.4. Bơi ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: 1. Bơi ếch trong tiếng là gì? Trong Tiếng Anh,Bơi ếchcòn được gọi làBreaststroke Phát âm:/ˈbreststrəʊk/ ...
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bơi lội. Swimsuit /swɪm.sju:t/: Quần áo bơi. Swimming cap / ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · Tag: hồ bơi tiếng anh đọc là gì. Từ vựng và câu giao tiếp tiếng Anh về bơi lội • backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2022 · 1955) March 9 Camille Muffat, French swimmer (b. WikiMatrix. Joseph Isaac Schooling (sinh ngày 16 tháng 6 năm 1995) là vận động viên bơi lội ...
Xem chi tiết »
Tôi thường xuyên đi tập bơi vào ngày hè.Is there any swimming pool here? Tại trên đây bao gồm bể bơi làm sao không?I want lớn go swimming but it's so cold. Tôi ...
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2021 · Khớp với kết quả tìm kiếm: backstroke. ... /ˈbækstrəʊk/. Kiểu bơi lội ngửa · breaststroke. /ˈbreststrəʊk/. Kiểu tập bơi ếch · crawl. /krɔːl/. Bơi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bơi Lội Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bơi lội trong tiếng anh đọc là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu