→ bơi lội, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
2. Từ vựng thường dùng để viết về môn bơi lội bằng tiếng Anh ; 10. Front crawl. Bơi sải ; 11. Butterfly swimming. Bơi bướm ; 12. Swimming glasses. Kính bơi ; 13.
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội · Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi · Crawl /krɔːl/: bơi sải · Dog-paddle: bơi chó · Freestyle /ˈfriː.staɪl/: ...
Xem chi tiết »
Viết Về Sở Thích Bơi Lội Bằng Tiếng Anh, cùng đón đọc mẫu văn hay được chia sẻ sau đây nhé! Swimming is not only my hobby, but also my favorite sport. I loved ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa ; breaststroke /ˈbreststrəʊk/: kiểu bơi ếch ; crawl /krɔːl/: bơi sải ; diving /ˈdaɪvɪŋ/: lặn ; diving board / ...
Xem chi tiết »
25 thg 3, 2022 · 4 đoạn văn mẫu nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh … 28 thg 4, 2021 — Swimming will forever be my favorite sport. Bản dịch: Bơi lội là ...
Xem chi tiết »
Swimming has four main strokes. They are crawl stroke, breast stroke, back crawl stroke, and butterfly stroke. My favourite swimming styles is ...
Xem chi tiết »
35 từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội · 1. Backstroke /ˈbækstrəʊk/: Kiểu bơi ngửa · 2. Breaststroke /ˈbreststrəʊk/: Kiểu bơi ếch · 3. Butterfly stroke: Kiểu bơi bướm
Xem chi tiết »
Bố Cục Bài Viết Nói Về Sở Thích Bơi Lội Bằng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về môn bóng đá. My favorite sport is playing football. I often play football in my spare time. After completing my home work at ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về môn Bơi lội · backstroke. /ˈbækstrəʊk/. kiểu bơi ngửa · breaststroke. /ˈbreststrəʊk/. kiểu bơi ếch · crawl. /krɔːl/. bơi sải · diving. /ˈdaɪvɪŋ ...
Xem chi tiết »
4 thg 6, 2021 · Even though I am an adult now, I have sầu played many different sports. But badminton is still my favorite sport. (Mặc mặc dù bây chừ tôi vẫn bự ...
Xem chi tiết »
30 thg 1, 2022 · I am a fan of VietNamese Football team so football is also my favorite sport I lượt thích best.(Tôi rất mến mộ đội nhẵn của việt nam vậy nên, ...
Xem chi tiết »
My hobby is swimming. It is also my favorite sport since I was little. I learned it from my father. He's a good swimmer. Swimming has four main strokes.
Xem chi tiết »
28 thg 10, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội · Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi · Crawl /krɔːl/: bơi sải · Dog-paddle: bơi chó · Freestyle /ˈfriː.staɪl/: ...
Xem chi tiết »
The breaststroke along with the stroke, butterfly, and backstroke are the basic strokes of swimming. Bơi ếch cùng với bơi sải, bơi bướm, bơi ngửa là những kiểu ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2018 · There are many aquatic sports such as: windsurfing, water polo, body board; however, swimming s the most famous. To my point of view, ...
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2021 · Khớp với kết quả tìm kiếm: backstroke. ... /ˈbækstrəʊk/. Kiểu bơi lội ngửa · breaststroke. /ˈbreststrəʊk/. Kiểu tập bơi ếch · crawl. /krɔːl/. Bơi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bơi Lội Viết Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bơi lội viết bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu