soi mói, săm soi, xét nét, bới lông tìm vết bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2020 · Nếu để chỉ 1 người nào đó hay bới móc, nhặt những lỗi nhỏ tí 1 thì người Anh sẽ dùng NITPICKER, FAULTFINDER hay ANALLY RETENTIVE nhé cả nhà. 3.
Xem chi tiết »
bới lông tìm vết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bới lông tìm vết sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ vạch lông tìm vết trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @vạch lông tìm vết *danh từ - fault finding *động từ - to be a fault finde.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'bới lông tìm vết' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "bới lông ...
Xem chi tiết »
Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn phí dịch thuật trực tuyến. We provide english ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
5 thg 6, 2004 · Trong bài họcthành ngữ ENGLISH AMERICAN STYLE hôm nay, ... thành ngữ tương tự như trường hợp này, là vạch lá tìm sâu, hay bới lông tìm vết.
Xem chi tiết »
we found holes in his argument — trong lý lẽ của anh ta chúng tôi thấy có những lỗ hổng (thiếu sót) ... to pick holes in: Tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết.
Xem chi tiết »
To take pains in picking holes in other's coats: bới lông tìm vết. Fish on the chopping board, head on the block: cá nằm trên thớt
Xem chi tiết »
Nh. Bới lông tìm vết. Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt. vạch lông tìm vết, ng Như nghĩa câu trên: Việc nhà người ta ...
Xem chi tiết »
Bới lông tìm vết là gì: ví hành động moi móc, cố tìm cho ra cái xấu, cái thiếu sót để hạ giá trị. Đồng nghĩa : vạch lá tìm sâu. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Thành ngữ được sử dụng rộng rãi trong lời ăn tiếng nói cũng như sáng tác thơ ca văn học tiếng Việt. Thành ngữ ngắn gọn, hàm súc, có tính hình tượng, tính biểu ...
Xem chi tiết »
-To take pains in picking holes in other's coats : bới lông tìm vết. - Fish on the chopping board ,head on the block : cá nằm trên thớt.
Xem chi tiết »
Đọc khoἀng: < 1 phύt. Thành ngữ “bới lông tὶm vết” xuất phάt từ thành ngữ Hάn Việt “suy mao cầu tὶ”. Trong tiếng Việt, thành ngữ này được dὺng để chỉ hành ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bới Lông Tìm Vết Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bới lông tìm vết trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu