bối rối, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bối rối" trong tiếng Anh ; bối rối {tính} · volume_up · awkward · baffled · bewildered · disturbed · embarrassed · muddled · puzzled · nonplussed ; bối ...
Xem chi tiết »
translations bối rối · baffled. adjective. en thoroughly confused, puzzled. Cảnh sát bối rối bởi những vụ mất tích và án mạng đang tăng lên. · embarrassed.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "BỐI RỐI" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BỐI RỐI" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Once I accepted that instead of feeling confused I felt as though I had let go of a lot of attachments.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bối rối trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bối rối * adj & verb - (To be) embarrassed, (to be) puzzled =vẻ mặt bối rối+to look puzzled =lâm vào tình ...
Xem chi tiết »
Would it help to confuse it if we run away more? 20. Tôi biết anh vẫn bối rối về việc bị bắt cóc của anh. I know you're probably still a little confused from ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · 1. Have/get/feel butterflies in your stomach. Theo nghĩa đen, "have butterflies in your stomach" nghĩa là có nhiều con bướm trong dạ dày. · 2.
Xem chi tiết »
5 thg 10, 2021 · bối rối* adj & verb- (To be) embarrassed, (to be) puzzled=vẻ mặt bối ... hiện tự bồn chồn trong cỗ từ điển Tiếng itlab.com.vnệt - Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; confusing. bối rối trong cuộc đời ; bối rối ; cảm thấy bối rối ; gây nhầm lẫn ; khó hiểu ; khó đoán biết ; loạn ; lẫn lộn ; lộn xộn lắm ; ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bạn làm tôi bối rối" into English. Human translations with examples: m confused too, i was confused, you make me dream, ...
Xem chi tiết »
gây bối rối tiếng anh - Những sự khác biệt như thế ít nhiều gì cũng gây bối rối. Such differences would be confusing, to say the least.
Xem chi tiết »
từ-điển.com; bối rối là gì? hiểu thêm văn hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt; Những cặp từ tiếng Anh dễ gây bối rối - VnExpress; gây bối rối bằng Tiếng Anh - ...
Xem chi tiết »
Người với thời á? Boiboi2310; 15/08/2022 10:32:44; ủa hình như sai vần ở cầu 3 độ rày em mất ngủ nhiều quá nên đơ đơ.
Xem chi tiết »
1. → bối rối, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe · 2. Glosbe - bối rối in English - Vietnamese-English Dictionary · 3. Cụm từ tiếng Anh mô tả sự ...
Xem chi tiết »
Tâm trạng rối bời tiếng Anh là gì,bạn đang gặp chuyện không vui, chuyện không vui đó ảnh hưởng nghiêm trọng đến ... Bewildered /bɪˈwɪldərd/: Rất bối rối.
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2022 · Đây là một câu hỏi gây bối rối cho người ta trong nhiều ngàn năm nay. is a question that has perplexed mankind for millenniums.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bối Rối Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bối rối bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu