bối rối, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bối rối" trong tiếng Anh ; bối rối {tính} · volume_up · awkward · baffled · bewildered · disturbed · embarrassed · muddled · puzzled · nonplussed ; bối ...
Xem chi tiết »
baffled. adjective. en thoroughly confused, puzzled. Cảnh sát bối rối bởi những vụ mất tích và án mạng đang tăng lên. · embarrassed. adjective. Nói xong , cậu bé ...
Xem chi tiết »
Tôi cố làm ra vẻ thản nhiên nhưng trong lòng thấy thật bối rối. I ...
Xem chi tiết »
Once I accepted that instead of feeling confused I felt as though I had let go of a lot of attachments.
Xem chi tiết »
Bối Rối Tiếng Anh Là Gì. 05/10/2021. bối rối* adj và verb- (To be) embarrassed, (khổng lồ be) puzzled=vẻ mặt bối rối+to look puzzled=rơi vào cảnh tình rứa ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · Tag:cảm thấy bối rối tiếng anh là gì ... Rõ ràng hai môn đồ này rất bối rối, không hiểu ý nghĩa của chuyện đã xảy ra.
Xem chi tiết »
Do not let your hearts be troubled nor let them shrink for fear.” 17. Cô chỉ là một cô bé bối rối qua từng giai đoạn. You're a confused little girl going ...
Xem chi tiết »
'confusing' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bối rối trong cuộc đời ; bối rối ; cảm thấy bối rối ; gây nhầm lẫn ; khó hiểu ; khó đoán biết ... Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
bối rối - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › bối_rối ... Tác giả: vi.wiktionary.org. Ngày đăng: 17/12/2020.
Xem chi tiết »
hãy viết lại những phút giây đáng nhớ. Chắc chắn trong tim này luôn tồn tại một thứ chẳng thể tàn lụi theo tháng năm và cuộc đời không chỉ là một giấc mơ, đôi ...
Xem chi tiết »
"Học sinh nhìn anh, bối rối." câu này dịch sang tiếng anh:The student looked at him, perplexed. Answered 2 years ago. Tu Be ...
Xem chi tiết »
Tôi cũng là tình nguyện viên phiên dịch thêm cho người tị nạn và việc đó cũng giúp tôi học tiếng rất nhiều. Carlos Tchoua Mbideth Foto (Ausschnitt): Carlos ...
Xem chi tiết »
Cụm từ này được dùng để chỉ cảm giác bức bối, khó chịu và dễ nổi cáu. ... Thành ngữ này có nghĩa là đẩy ai đó vào tình thế tiến thoái lưỡng nan, ...
Xem chi tiết »
từ khi quen em anh đã biết bối rối Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi tiếng(94.46M),Dữ liệu âm nhạc đứng một mình chính xác và đúng giờ, ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · 1. Have/get/feel butterflies in your stomach. Theo nghĩa đen, "have butterflies in your stomach" nghĩa là có nhiều con bướm trong dạ dày. · 2.
Xem chi tiết »
'Regardless' có nghĩa là “không xem xét tới” hay “bất chấp cái gì đó” (“He ... lạm dụng từ 'nonplussed' với nghĩa là 'không bối rối' hay 'không quan tâm'.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bối Rối Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bối rối dịch sang tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu