12 thg 6, 2020
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Bối rối - Từ điển Việt - Việt: lúng túng, mất bình tĩnh, không biết nên xử trí thế nào.
Xem chi tiết »
Bối Rối Tham khảo: Trộn Lên, Sai Lầm, Gây Nhầm Lẫn, Jumble Mớ, Mingle, Ngạc Nhiên, Câu đố, Perplex, Hồ Flabbergast, Dumbfound, Gây Nhầm Lẫn, Kh.
Xem chi tiết »
Lúng túng, mất bình tĩnh, cuống lên, không biết làm thế nào. Vẻ mặt bối rối. Trong lòng cứ bối rối. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
Nghĩa. bối rối - bối rối hoặc sững sờ, đặc biệt là do uống rượu. ... động từ (từ đồng nghĩa): ... Tom nói với Mary rằng anh ấy nghĩ John đang bối rối.
Xem chi tiết »
Danh sách bài viết theo chủ đề đồng nghĩa với từ bối rối luôn được VietWeb cập nhật mới nhất. Chủ đề liên quan đến đồng nghĩa với từ bối rối là tập hợp các ...
Xem chi tiết »
Các từ đồng nghĩa khiến bạn phải bối rối · 1. Start vs Begin: · 2. End vs Finish · 3. Grow vs Raise · 4. Clever, Smart vs Intelligent: ...
Xem chi tiết »
bối rối. adj & verb. (To be) embarrassed, (to be) puzzled. vẻ mặt bối rối: to look puzzled; lâm vào tình thế bối rối: to land in an embarrassing situation ...
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2016 · Bạn có thể nghe thấy từ bối rối rất nhiều lần từ một ai đó hoặc trên Facebook trào lưu chế ảnh sử dụng từ bối rối vl xuất phát từ hình ảnh ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Chàng bối rối vô cùng và bất giác đưa mắt nhìn chiếc áo quan làm như có thể nhìn áo quan mà biết được ai nằm trong đó. * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải ...
Xem chi tiết »
bối rối trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ bối rối trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với bewildered là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với bewildered trong bài ... hoang mang, lúng túng, bối rối ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bối rối" trong tiếng Anh ; bối rối {tính} · volume_up · awkward · baffled · bewildered · disturbed · embarrassed · muddled · puzzled · nonplussed ; bối ...
Xem chi tiết »
Cậu ấy đã không thi đấu trong một thời gian nên có chút bối rối.đồng nghĩa Manchester United thành công đẩy đi 1 người thừa.trong quá trình quá trình điều ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bối rối trong Từ điển Tiếng Việt bối rối [bối rối] embarrassed; puzzled; confused; troubled; perplexed Có vẻ bối rối To look puzzled Lâm vào ...
Xem chi tiết »
to confuse dates: nhầm ngày; to confuse someone with another: nhầm ai với người khác. ((thường) dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ ...
Xem chi tiết »
3 ngày trước · agitated ý nghĩa, định nghĩa, agitated là gì: 1. worried or angry: 2. worried or ... Ý nghĩa của agitated trong tiếng Anh ... bối rối…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bối Rối đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề bối rối đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu