bối rối, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
bối rối {tính từ} ; awkward · (từ khác: ngượng nghịu, ngại ngùng, lúng túng, vụng về, hậu đậu) ; baffled ; bewildered · (từ khác: luống cuồng, ngơ ngáo, sớn sác, ...
Xem chi tiết »
Check 'bối rối' translations into English. ... Đây là một câu hỏi gây bối rối cho người ta trong nhiều ngàn năm nay. ... Nhưng tôi không có gì.
Xem chi tiết »
Do not let your hearts be troubled nor let them shrink for fear.” 17. Cô chỉ là một cô bé bối rối qua từng giai đoạn. You're a confused little girl going ...
Xem chi tiết »
This isn't just a disconcerting feeling; it can be deadly.
Xem chi tiết »
Once I accepted that instead of feeling confused I felt as though I had let go of a lot of attachments.
Xem chi tiết »
Bối Rối Tiếng Anh Là Gì. 05/10/2021. bối rối* adj và verb- (To be) embarrassed, (khổng lồ be) puzzled=vẻ mặt bối rối+to look puzzled=rơi vào cảnh tình rứa ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; confusing. bối rối trong cuộc đời ; bối rối ; cảm thấy bối rối ; gây nhầm lẫn ; khó hiểu ; khó đoán biết ; loạn ; lẫn lộn ; lộn xộn lắm ; ...
Xem chi tiết »
discomfiture ý nghĩa, định nghĩa, discomfiture là gì: 1. an uncomfortable or embarrassed ... Ý nghĩa của discomfiture trong tiếng Anh ... sự bối rối…
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · 1. Have/get/feel butterflies in your stomach. Theo nghĩa đen, "have butterflies in your stomach" nghĩa là có nhiều con bướm trong dạ dày. · 2.
Xem chi tiết »
bối rối. adj & verb. (To be) embarrassed, (to be) puzzled. vẻ mặt bối rối: to look puzzled; lâm vào tình thế bối rối: to land in an embarrassing situation ...
Xem chi tiết »
bối rối. adj & verb. (To be) embarrassed, (to be) puzzled. vẻ mặt bối rối: to look puzzled; lâm vào tình thế bối rối: to land in an embarrassing situation ...
Xem chi tiết »
Có rất nhiều từ tiếng Anh chỉ sự bối rối. Trên đây là 10 cụm từ diễn tả cảm xúc bằng tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ để có thể nâng tầm cuộc giao tiếp và cải ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · Tag:cảm thấy bối rối tiếng anh là gì ... Đây là một câu hỏi gây bối rối cho người ta trong nhiều ngàn năm nay.
Xem chi tiết »
Lúng túng không biết nên làm thế nào: Tôi còn bối rối trong lòng tơ vương (Tản-đà). 2. ... Các anh làm tôi bối rối nư một người biết mình sắp chết.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · xem bối rối ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adjective. perplexed; embarrassed ; Từ điển Việt Anh - VNE. · embarrassed, awkward, clumsy; to ...
Xem chi tiết »
Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một khối lượng lớn những từ song tiết, cho nên trong thực tế ngôn từ Việt thì cấu trúc song ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bối Rối Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bối rối là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu