By the time all the games' various features are unlocked, it's a lot to juggle -- but it also means you'll never be at a loss for something new to do.
Xem chi tiết »
bồ (Vietnamese) Noun bồ (informal) date, love interest ... bồ bịch (Vietnamese) Origin & history From bồ + bịch. The... bồ các (Vietnamese) ...
Xem chi tiết »
From rối. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɓoj˧˦ zoj˧˦]; (Huế) IPA: [ʔɓoj˨˩˦ ʐoj˨˩˦]; (Hồ Chí Minh City) IPA: [ʔɓoj˦˥ ɹoj˦˥]. VerbEdit. bối rối • (𦁀𦇒). Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
The definition is"a difficult or perplexing question or problem".
Xem chi tiết »
What does bối rối mean in English? If you want to learn bối rối in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
"bối rối" như thế nào trong Tiếng Anh: baffled, embarrassed, abashed. ... The two disciples are clearly bewildered as to the meaning of what has occurred.
Xem chi tiết »
Bối rối - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
(To be) embarrassed, (to be) puzzled. vẻ mặt bối rối to look puzzled. lâm vào tình thế bối rối to land in an embarrassing situation.
Xem chi tiết »
version="1.0"?> tt. Lúng túng, mất bình tĩnh, cuống lên, không biết làm thế nào: vẻ mặt bối rối Trong lòng cứ bối rối. Comments and discussion on the word ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bối rối trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bối rối * adj & verb - (To be) embarrassed, (to be) puzzled =vẻ mặt bối rối+to look puzzled =lâm vào tình ...
Xem chi tiết »
bối rối. adj & verb. (To be) embarrassed, (to be) puzzled. vẻ mặt bối rối: to look puzzled; lâm vào tình thế bối rối: to land in an embarrassing situation ...
Xem chi tiết »
Definitions of bối rối, synonyms, antonyms, derivatives of bối rối, analogical dictionary of bối rối (Vietnamese)
Xem chi tiết »
1. → bối rối, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe · 2. Glosbe - bối rối in English - Vietnamese-English Dictionary · 3. Cụm từ tiếng Anh mô tả sự ...
Xem chi tiết »
- tt. Lúng túng, mất bình tĩnh, cuống lên, không biết làm thế nào: vẻ mặt bối rối Trong lòng cứ bối rối. Thuật ...
Xem chi tiết »
Bối rối là trạng thái cảm xúc của con người trước một sự vật hiện tượng nào đó đang xảy ra hoặc đã và sẽ xảy ra khi nghĩ tới.
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... bối rối trong cuộc đời ; bối rối ; cảm thấy bối rối ; gây nhầm lẫn ; khó hiểu ; khó đoán biết ; loạn ; lẫn ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · Translation of nonplussed – English–Vietnamese dictionary ... bối rối. We were completely nonplussed by her strange behaviour. (Translation ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bối Rối Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề bối rối meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu