bối rối, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
bối rối {tính từ} ; awkward · (từ khác: ngượng nghịu, ngại ngùng, lúng túng, vụng về, hậu đậu) ; baffled ; bewildered · (từ khác: luống cuồng, ngơ ngáo, sớn sác, ...
Xem chi tiết »
translations bối rối · baffled. adjective. en thoroughly confused, puzzled. Cảnh sát bối rối bởi những vụ mất tích và án mạng đang tăng lên. · embarrassed.
Xem chi tiết »
This isn't just a disconcerting feeling; it can be deadly.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bối rối trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bối rối * adj & verb - (To be) embarrassed, (to be) puzzled =vẻ mặt bối rối+to look puzzled =lâm vào tình ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; confusing. bối rối trong cuộc đời ; bối rối ; cảm thấy bối rối ; gây nhầm lẫn ; khó hiểu ; khó đoán biết ; loạn ; lẫn lộn ; lộn xộn lắm ; ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · Cụm từ tiếng Anh mô tả sự bối rối · 1. Have/get/feel butterflies in your stomach · 2. Afraid of your own shadow · 3. Petrified of · 4. Feel out of ...
Xem chi tiết »
Người với thời á? Boiboi2310; 15/08/2022 10:32:44; ủa hình như sai vần ở cầu 3 độ rày em mất ngủ nhiều quá nên đơ đơ.
Xem chi tiết »
Bối rối - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
discomfiture ý nghĩa, định nghĩa, discomfiture là gì: 1. an uncomfortable or embarrassed ... Ý nghĩa của discomfiture trong tiếng Anh ... sự bối rối…
Xem chi tiết »
bối rối. adj & verb. (To be) embarrassed, (to be) puzzled. vẻ mặt bối rối: to look puzzled; lâm vào tình thế bối rối: to land in an embarrassing situation ...
Xem chi tiết »
5 thg 10, 2021 · bối rối* adj & verb- (To be) embarrassed, (to be) puzzled=vẻ mặt bối rối+to look puzzled=lâm vào tình thế bối rối+to land in an embarrassing ...
Xem chi tiết »
GnurtAI; 29 March 2021; ⭐(5). → bối rối, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe. Trong Tiếng Anh bối rối có nghĩa là: baffled, embarrassed, ...
Xem chi tiết »
Sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa). Sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn. confusion of something with another — sự nhầm lẫn cái gì với cái khác. Sự bối rối ...
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2022 · Ứng dụng của từ discombobulate trong tiếng Anh: - He seems a bit discombobulated by all of this birthday fuss. Dịch: Anh ấy có vẻ hơi bối rối vì ...
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2022 · "My boss didn't want to increase my salary so I decided to resign. This will be my last week of work" (Sếp không muốn tăng lương nên tôi quyết ...
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2022 · jw2019. Rõ ràng hai môn đồ này rất bối rối, không hiểu ý nghĩa của chuyện đã xảy ra. The two disciples are clearly bewildered as to the ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bối Rối Nghĩa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bối rối nghĩa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu